退陣 [Thoái Trận]
たいじん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ chức; rút lui; nghỉ hưu

JP: かれらは社長しゃちょう退陣たいじんするようもとめた。

VI: Họ đã yêu cầu chủ tịch từ chức.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

rút lui; rời khỏi; rút quân

Hán tự

退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối
Trận trại; trận địa

Từ liên quan đến 退陣