取り下げ [Thủ Hạ]
取下げ [Thủ Hạ]
取下 [Thủ Hạ]
とりさげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

rút lui

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém

Từ liên quan đến 取り下げ