1. Thông tin cơ bản
- Từ: 撤回
- Cách đọc: てっかい
- Loại từ: Danh từ; động từ kèm する (撤回する)
- Sắc thái: trang trọng, văn bản hành chính/pháp lý; nhấn mạnh rút lại, hủy bỏ phát ngôn/quyết định/đề xuất đã đưa ra
- Thường dùng với: 発言, 申し出, 申請, 方針, 法案, 内定, 署名, 告訴
2. Ý nghĩa chính
Rút lại, thu hồi điều đã nói hoặc văn bản/quyết định đã ban hành, thường do không phù hợp, sai sót, hoặc đổi ý trước khi có hiệu lực hoàn toàn.
3. Phân biệt
- 撤回: Thu hồi cái đã “xuất hiện trước công chúng” (phát ngôn, đề xuất, thông báo, văn bản).
- 取消・取り消す: Hủy bỏ hiệu lực (đặt phòng, hợp đồng, kết quả thi…). Phạm vi rộng, đời thường hơn.
- 撤去: Tháo dỡ, dỡ bỏ vật thể hữu hình (biển báo, chướng ngại). Không dùng cho phát ngôn/quyết định.
- 回収: Thu hồi vật phẩm, sản phẩm (thu hồi hàng lỗi).
- 撤回と謝罪: Cặp thường đi với phát ngôn sai: “rút lại và xin lỗi”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu câu:
- 発言/コメントを+撤回する
- 法案/方針の+撤回を表明する
- 内定を+撤回する (nhạy cảm pháp lý)
- 告訴/申請を+撤回する
- Sắc thái: trang trọng, báo chí, pháp lý; trong SNS cũng dùng khi rút lại phát ngôn.
- Lưu ý: Với hợp đồng, giấy tờ đã có hiệu lực, cân nhắc dùng 解除, 破棄, 無効など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取り消す/取消 |
Gần nghĩa |
Hủy bỏ |
Rộng, đời thường; về hiệu lực. |
| 撤去 |
Phân biệt |
Tháo dỡ |
Dành cho vật thể hữu hình. |
| 回収 |
Liên quan |
Thu hồi |
Thu hồi vật phẩm/hàng lỗi. |
| 撤回と謝罪 |
Cụm thường dùng |
Rút lại và xin lỗi |
Khi phát ngôn sai gây tranh cãi. |
| 維持 |
Đối nghĩa |
Duy trì |
Giữ nguyên thay vì rút lại. |
| 発表 |
Liên quan |
Công bố |
Hành vi ban đầu, có thể sau đó 撤回. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 撤: “rút lui, rút bỏ”. Âm On: てつ. Gợi ý động tác thu lại, dời đi.
- 回: “xoay, quay lại, hồi”. Âm On: かい; Kun: まわる/す. Hình ảnh đưa về chỗ cũ.
- Ghép nghĩa: “rút lại và đưa về” → thu hồi, rút lại phát ngôn/quyết định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp chuyên nghiệp, khi phát hiện thông tin sai, cụm “発言を撤回いたします” thể hiện thái độ chịu trách nhiệm. Với văn bản pháp lý, cần phân biệt 撤回 (thu hồi trước/đang có hiệu lực) và 解除/破棄/無効 (xử lý hiệu lực pháp lý theo cơ chế khác).
8. Câu ví dụ
- 不適切な発言を撤回し、謝罪した。
Tôi rút lại phát ngôn không phù hợp và xin lỗi.
- 政府は物価対策法案の提出を撤回した。
Chính phủ đã rút lại việc trình dự luật về biện pháp giá cả.
- 会社は値上げ方針を撤回することを発表した。
Công ty thông báo sẽ thu hồi chính sách tăng giá.
- 彼はSNSでの投稿を撤回し、削除した。
Anh ấy đã rút lại và xóa bài đăng trên mạng xã hội.
- 大学は内定の撤回について説明責任を問われている。
Trường đại học bị yêu cầu giải trình về việc rút lại quyết định tuyển dụng tạm thời.
- 告訴を撤回するかどうか検討している。
Đang cân nhắc có rút lại đơn tố cáo hay không.
- 誤解を招く表現だったので発言を撤回した。
Vì cách diễn đạt dễ gây hiểu lầm nên tôi đã rút lại lời nói.
- 署名の撤回を申し出る人が相次いだ。
Nhiều người lần lượt đề nghị rút lại chữ ký.
- 企業は広告の表現を見直し、当該部分を撤回した。
Doanh nghiệp xem xét lại và rút phần diễn đạt trong quảng cáo.
- 申請の撤回は締め切り前であれば可能だ。
Việc rút lại hồ sơ có thể thực hiện nếu trước hạn chót.