廃止 [Phế Chỉ]

はいし
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bãi bỏ; hủy bỏ

JP: アメリカは奴隷どれいせい廃止はいしした。

VI: Mỹ đã bãi bỏ chế độ nô lệ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

死刑しけい廃止はいしすべきである。
Án tử hình nên được bãi bỏ.
処刑しょけい廃止はいしするべきだ。
Nên bãi bỏ án tử hình.
そんな悪習あくしゅう廃止はいしするべきだ。
Bạn nên từ bỏ thói quen xấu đó.
その慣行かんこう廃止はいしすべきだ。
Phong tục đó nên được bãi bỏ.
わたし死刑しけい廃止はいしします。
Tôi sẽ bãi bỏ án tử hình.
こんな規制きせい廃止はいしすべきです。
Những quy định như thế này nên được bãi bỏ.
そうった悪習あくしゅう廃止はいしすべきだ。
Những thói xấu như vậy nên được bãi bỏ.
そんな悪習あくしゅう廃止はいししなければならない。
Phải bãi bỏ ngay thói xấu đó.
おおくのくに死刑しけい廃止はいしした。
Nhiều quốc gia đã bãi bỏ án tử hình.
かれらはふる制度せいど廃止はいしした。
Họ đã bãi bỏ hệ thống cũ.

Hán tự

Từ liên quan đến 廃止

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 廃止
  • Cách đọc: はいし
  • Từ loại: Danh từ; động từ kèm する (廃止する)
  • Sắc thái: Trang trọng, dùng trong pháp luật, hành chính, tổ chức
  • Nghĩa khái quát: bãi bỏ, xóa bỏ (chế độ, luật, quy định, dịch vụ…)
  • Cụm thường gặp: 法律の廃止, 制度の廃止, 無料配布の廃止, 路線廃止 (bỏ tuyến), 校則廃止

2. Ý nghĩa chính

  • Bãi bỏ chính thức: Chấm dứt hiệu lực hay việc vận hành của một hệ thống, luật, quy tắc, dịch vụ.
  • Xóa bỏ kéo dài: Chấm dứt hoàn toàn, không phải tạm dừng.

3. Phân biệt

  • 廃止 vs 中止: 廃止 là bãi bỏ vĩnh viễn; 中止 là ngừng/dừng (thường tạm thời hoặc do sự cố).
  • 廃止 vs 停止: 停止 là tạm dừng hoạt động; 廃止 là bãi bỏ hoàn toàn.
  • 廃止 vs 取消: 取消 là hủy (đặt trước/quyết định cụ thể); 廃止 là xóa bỏ cả hệ thống/quy định.
  • 廃止 vs 破棄: 破棄 thiên về hủy bỏ hiệu lực pháp lý của văn bản/hợp đồng/án quyết; 廃止 thiên về chính sách, chế độ.
  • 廃止 vs 廃棄: 廃棄 dùng cho vật thể; 廃止 dùng cho chế độ/quy định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 制度を廃止する / サービスを廃止する / Aの廃止とBの導入.
  • Lĩnh vực: chính phủ, giáo dục, giao thông, doanh nghiệp (chính sách nội bộ).
  • Sắc thái: mang tính quyết sách; thường đi kèm lý do, lộ trình, phương án thay thế.
  • Hay xuất hiện cùng các từ: 見直し, 統合, 移行, 代替, 影響評価.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
中止 Gần nghĩa Dừng, hủy (sự kiện) Thường tạm thời hoặc do sự cố.
停止 Gần nghĩa Tạm dừng Dừng vận hành, có thể khởi động lại.
撤廃 Đồng nghĩa mạnh Triệt bỏ Sắc thái mạnh, dỡ bỏ hoàn toàn rào cản/quy định.
導入 Đối lập ngữ cảnh Áp dụng, đưa vào Thường đi kèm “廃止と導入”.
維持 Đối nghĩa Duy trì Giữ nguyên thay vì bãi bỏ.
改正 Liên quan Sửa đổi (luật) Không bãi bỏ mà sửa nội dung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 廃: Bộ thủ 广; Âm On: ハイ; Nghĩa: bãi bỏ, phế bỏ.
  • 止: Bộ thủ 止; Âm On: シ; Kun: と(まる/める); Nghĩa: dừng, ngừng.
  • Ghép nghĩa: 廃 (bãi bỏ) + 止 (dừng) → bãi bỏ để dừng hẳn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi công bố 廃止, văn bản thường nêu thời điểm hiệu lực, phạm vi ảnh hưởng và biện pháp chuyển tiếp. Trong giao tiếp, dùng 廃止 gợi ấn tượng “có chủ trương, có thẩm quyền”, khác với 取りやめる (hủy bỏ thường nhật).

8. Câu ví dụ

  • 深夜バスの運行が廃止された。
    Tuyến xe buýt đêm đã bị bãi bỏ.
  • 無料配布の制度を段階的に廃止する。
    Sẽ bãi bỏ dần dần chế độ phát miễn phí.
  • 旧ルールの廃止と新基準の導入を発表した。
    Đã công bố bãi bỏ quy định cũ và đưa vào tiêu chuẩn mới.
  • この税控除は来年度で廃止となる見通しだ。
    Khoản khấu trừ thuế này dự kiến sẽ bị bãi bỏ từ năm tài chính tới.
  • 紙の申請は廃止し、オンラインに一本化する。
    Bỏ nộp đơn giấy và thống nhất chuyển sang trực tuyến.
  • 学校は時代に合わない校則の廃止を検討している。
    Nhà trường đang xem xét bãi bỏ những nội quy lỗi thời.
  • 路線の廃止は地域の移動手段に影響を与える。
    Bãi bỏ tuyến đường ảnh hưởng tới phương tiện đi lại của địa phương.
  • この特典は予告なく廃止される場合があります。
    Ưu đãi này có thể bị bãi bỏ mà không báo trước.
  • 特別委員会は罰則条項の廃止を提案した。
    Ủy ban đặc biệt đã đề xuất bãi bỏ điều khoản xử phạt.
  • 補助金の廃止後、事業者の負担が増えた。
    Sau khi bãi bỏ trợ cấp, gánh nặng của doanh nghiệp tăng lên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 廃止 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?