1. Thông tin cơ bản
- Từ: 解消
- Cách đọc: かいしょう
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する (động từ nhóm 3)
- Hán Việt: Giải tiêu
- Nghĩa khái quát: xóa bỏ, giải tỏa, triệt tiêu, chấm dứt một trạng thái/vấn đề đang tồn tại
- Ví dụ kết hợp thường gặp: ストレス解消, 問題を解消する, 渋滞を解消する, 不安を解消する, 誤解が解消される
2. Ý nghĩa chính
- Xóa bỏ/giải tỏa một vấn đề hay trạng thái tiêu cực đã và đang tồn tại: tắc nghẽn, căng thẳng, bất an, hiểu lầm, tồn kho, thâm hụt, mâu thuẫn...
- Sắc thái: nhấn mạnh kết quả “không còn” trạng thái cũ. Có thể chủ động (〜を解消する) hoặc tự phát/bị động (〜が解消される).
3. Phân biệt
- 解除 (かいじょ): hủy bỏ/giải trừ một ràng buộc/quy định/trạng thái áp dụng (lệnh, hạn chế, khóa). Ví dụ: ロックを解除する. 解消 thiên về “giải tỏa vấn đề/trạng thái tiêu cực”.
- 消去 (しょうきょ): xóa bỏ dữ liệu/dấu vết; sắc thái “xóa sạch” mang tính kỹ thuật. 解消 có phạm vi xã hội, tâm lý, vận hành rộng hơn.
- 緩和 (かんわ): làm dịu/giảm nhẹ, chưa chắc đã hết hẳn. 解消 là “xóa bỏ triệt để”.
- 解決: “giải quyết” một vấn đề/câu hỏi cụ thể; 解消 xóa bỏ “trạng thái tiêu cực” (stress, tắc nghẽn...). Nhiều trường hợp dùng được cả hai, nhưng góc nhìn khác nhau.
- 契約の解消 vs 契約の解除: 解消 thường là “chấm dứt do thỏa thuận song phương”; 解除 thiên về “hủy bỏ theo điều khoản/pháp lý (có thể đơn phương)”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc cơ bản: N を 解消する / N が 解消される / N の 解消.
- Lĩnh vực: đời sống (ストレス解消), kinh doanh (赤字の解消), xã hội (渋滞の解消, 格差の解消), nhân sự (ミスマッチの解消).
- Cụm cố định: ストレス解消(phổ biến), 不安解消, 誤解解消, 渋滞解消, 課題解消.
- Sắc thái: thường mang nghĩa tích cực, hướng tới kết quả dứt điểm. Khi chưa triệt để, dùng 緩和/改善.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 解決 | Gần nghĩa | giải quyết | Khi trọng tâm là “giải bài toán/vấn đề”. |
| 緩和 | Liên quan | giảm nhẹ | Khi chưa xóa bỏ hoàn toàn. |
| 解除 | Liên quan | giải trừ/hủy bỏ | Áp dụng cho lệnh, hạn chế, khóa. |
| 消去 | Liên quan | xóa sạch | Ngữ cảnh kỹ thuật, dữ liệu. |
| 改善 | Gần nghĩa | cải thiện | Làm tốt hơn, không nhất thiết xóa bỏ. |
| 悪化 | Đối nghĩa | trở nên tệ hơn | Diễn tiến ngược lại mong muốn “giải tỏa”. |
| 停滞 | Đối nghĩa (ngữ cảnh) | trì trệ | Trái nghĩa gián tiếp với “tắc nghẽn được giải tỏa”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 解: giải, tháo gỡ.
- 消: tiêu, xóa, dập tắt.
- Kết hợp: “tháo gỡ để làm tiêu biến” → xóa bỏ/triệt tiêu một trạng thái xấu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo/đề án, dùng 〜の解消 cho mục tiêu định lượng (例: 人手不足の解消). Nếu chưa đạt mức “hết hẳn”, chuyển sang 改善・緩和 để diễn đạt chính xác. Với quan hệ/hiểu lầm, 誤解を解消する thể hiện cả quá trình đối thoại, thông tin lại.
8. Câu ví dụ
- 散歩はストレスの解消に効果的だ。
Đi dạo rất hiệu quả để giải tỏa căng thẳng.
- 渋滞を解消するために新しいバイパスが開通した。
Để giải tỏa tắc nghẽn, tuyến đường tránh mới đã được mở.
- 誤解が解消されて、関係が元に戻った。
Hiểu lầm đã được xóa bỏ và quan hệ trở lại như cũ.
- 在庫過多を解消するため、セールを実施した。
Để giải quyết tồn kho quá nhiều, chúng tôi tổ chức giảm giá.
- 赤字の解消には数年かかる見込みだ。
Dự kiến sẽ mất vài năm để xóa bỏ tình trạng thâm hụt.
- この施策は地域格差の解消を目指している。
Chính sách này hướng tới xóa bỏ chênh lệch vùng miền.
- 不安を解消するため、丁寧に説明した。
Tôi đã giải thích cặn kẽ để xua tan bất an.
- シフトを見直して、人手不足を解消した。
Xem lại ca làm để giải quyết thiếu nhân sự.
- 両社は話し合いの末、契約を解消することで合意した。
Sau khi bàn bạc, hai bên đồng ý chấm dứt hợp đồng.
- 根本的な解消には制度改革が必要だ。
Để xóa bỏ tận gốc cần có cải cách thể chế.