解体 [Giải Thể]

かいたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tháo dỡ; giải thể

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

giải thể

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

giải phẫu

🔗 解剖

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

解体かいたいするの手伝てつだって。
Giúp tôi phá dỡ cái này với.
あのふる建物たてもの解体かいたいされるのをてたんだ。
Tôi đã chứng kiến việc phá dỡ tòa nhà cũ đó.
あわれみのない正義せいぎ冷酷れいこくである。しかし、正義せいぎのないあわれみは解体かいたいははである。
Sự công bằng không có lòng thương xót là sự tàn nhẫn, nhưng lòng thương xót không có công bằng là nguồn gốc của sự tan rã.

Hán tự

Từ liên quan đến 解体

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 解体
  • Cách đọc: かいたい
  • Loại từ: Danh từ; Danh từ + する
  • Hán Việt: Giải thể/giải thể (tháo rời)
  • Nghĩa khái quát: tháo dỡ, tháo rời, giải thể (tổ chức); mổ xẻ (gia súc) trong công nghiệp
  • Ví dụ: 建物を解体する, 組織の解体, 原子炉の解体, 牛の解体処理

2. Ý nghĩa chính

- Tháo dỡ vật thể lớn (nhà, cầu, máy móc) thành các phần để di dời/tiêu hủy.
- Giải thể một tổ chức/nhóm, làm cho không còn tồn tại với tư cách cũ.
- Tháo rời/mổ xẻ trong công nghiệp thực phẩm (gia súc, cá).

3. Phân biệt

  • 破壊 (はかい): phá hủy (đập nát) không cần tháo theo quy trình. 解体 nhấn mạnh tháo dỡ có kế hoạch/biện pháp an toàn.
  • 分解 (ぶんかい): tháo rời “cơ chế/thiết bị” thành bộ phận nhỏ để sửa học/kiểm tra. 解体 thường dùng với công trình lớn hoặc tổ chức.
  • 解散 (かいさん): giải tán (tạm/hoàn toàn), thiên về nhóm người. 解体 là “giải thể” triệt để cấu trúc.
  • 撤去 (てっきょ): tháo dỡ/di dời vật thể khỏi chỗ; không nhất thiết tháo thành phần nhỏ như 解体.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を 解体する / N の 解体.
  • Lĩnh vực: xây dựng, công nghiệp nặng, năng lượng (nhà máy/原子炉), hành chính (組織の解体), thực phẩm (食肉解体).
  • Biểu hiện liên quan: 解体工事 (công trình tháo dỡ), 解体費用, 解体計画.
  • Sắc thái: chính quy, có quy trình; gợi cảm giác “kết thúc cấu trúc hiện có”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
分解Gần nghĩatháo rờiThiết bị nhỏ, học thuật.
撤去Liên quantháo dỡ/di dờiNhấn di dời khỏi vị trí.
破壊Đối lập (cách)phá hủyHủy hoại không có quy trình tháo.
解散Liên quangiải tánNhóm người; tạm/thời điểm.
建て替えLiên quanxây lạiThường sau khi 解体 nhà cũ.
組織再編Liên quantái cơ cấu tổ chứcThay đổi cấu trúc sau giải thể.
保存Đối nghĩa (ngữ cảnh)bảo tồnTrái với tháo dỡ công trình cũ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tháo gỡ.
  • : thân, thể (cấu trúc).
  • Kết hợp: “tháo gỡ cấu thể” → tháo dỡ/giải thể cấu trúc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong kỹ thuật, 安全な解体 yêu cầu quy trình kiểm soát bụi, tiếng ồn, chất thải. Trong quản trị, 組織の解体 thường đi kèm 再編・統合 để xây lại cấu trúc phù hợp mục tiêu mới.

8. Câu ví dụ

  • 老朽化したビルを解体して駐車場にする。
    Tháo dỡ tòa nhà xuống cấp để làm bãi đỗ xe.
  • 橋の一部を安全基準に従って解体した。
    Đã tháo dỡ một phần cây cầu theo tiêu chuẩn an toàn.
  • 不採算部門の解体と再編を進める。
    Thúc đẩy giải thể và tái cơ cấu bộ phận làm ăn thua lỗ.
  • 原子炉の解体には長期的な計画が必要だ。
    Tháo dỡ lò phản ứng hạt nhân cần kế hoạch dài hạn.
  • 木造家屋の解体費用を見積もってもらった。
    Tôi đã xin báo giá chi phí tháo dỡ nhà gỗ.
  • 暴力団の解体を目指す対策が強化された。
    Các biện pháp nhằm giải thể băng nhóm xã hội đen được tăng cường.
  • 機械を解体して部品を点検する。
    Tháo rời máy móc để kiểm tra linh kiện.
  • 戦後、軍の解体が実施された。
    Sau chiến tranh, quân đội đã bị giải thể.
  • 旧社屋の解体工事が来月始まる。
    Công trình tháo dỡ tòa nhà cũ sẽ bắt đầu tháng tới.
  • この工場では牛の解体と加工を行っている。
    Nhà máy này thực hiện mổ xẻ và chế biến thịt bò.
💡 Giải thích chi tiết về từ 解体 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?