バラス
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đá dằn (cho nền đường hoặc đường sắt)
🔗 バラスト
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đá dằn (cho nền đường hoặc đường sắt)
🔗 バラスト