バラスト
Danh từ chung
đá dằn (cho tàu, tàu ngầm, khinh khí cầu, v.v.)
Danh từ chung
đá dằn (cho nền đường hoặc đường sắt)
Danh từ chung
đá dằn (cho tàu, tàu ngầm, khinh khí cầu, v.v.)
Danh từ chung
đá dằn (cho nền đường hoặc đường sắt)