隠居
[Ẩn Cư]
いんきょ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nghỉ hưu (khỏi công việc); sống cuộc sống yên tĩnh (sau khi nghỉ hưu)
Danh từ chung
📝 thường là ご隠居(さん)
người nghỉ hưu; người đã nghỉ hưu
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Từ lịch sử
từ bỏ quyền đứng đầu gia đình (trước Thế chiến II)