Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
老夫
[Lão Phu]
ろうふ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
ông già
Hán tự
老
Lão
người già; tuổi già; già đi
夫
Phu
chồng; đàn ông
Từ liên quan đến 老夫
お爺さん
おじいさん
ông nội
御爺さん
おじいさん
ông nội
爺
じじ
ông già
爺さん
じいさん
ông nội
翁
おきな
ông già; quý ông đáng kính
老爺
ろうや
ông già
老翁
ろうおう
ông già
隠居
いんきょ
nghỉ hưu (khỏi công việc); sống cuộc sống yên tĩnh (sau khi nghỉ hưu)