1. Thông tin cơ bản
- Từ: 退職(たいしょく)
- Loại từ: Danh từ / する-động từ
- Nghĩa khái quát: rời bỏ công việc hiện tại; nghỉ việc; nghỉ hưu
- Ngữ vực: trang trọng, hành chính – doanh nghiệp
- Cụm thường gặp: 定年退職 (nghỉ hưu đúng tuổi), 早期退職 (nghỉ hưu sớm), 退職願, 退職届, 退職金, 退職者
- Trái nghĩa gần: 就職, 入社, 在職
2. Ý nghĩa chính
退職 chỉ việc một người chấm dứt quan hệ lao động với cơ quan/tổ chức hiện tại. Bao gồm cả việc tự nguyện nghỉ việc, nghỉ hưu, hoặc rời công ty do sắp xếp tổ chức. Dùng được cả dạng danh từ và động từ: 退職する.
3. Phân biệt
- 退職 vs 辞職: 退職 thiên về rời bỏ “công việc/công ty” nói chung; 辞職 nhấn mạnh “tự chức” khỏi một chức vụ (thường là chức vụ công hoặc quản lý) do ý chí cá nhân.
- 退職 vs 転職: 退職 là rời nơi làm việc; 転職 là “đổi nghề/đổi việc” (nhấn mạnh bước tiếp theo).
- 退職 vs 解雇: 退職 trung tính về nguyên nhân; 解雇 là “sa thải” do phía công ty quyết định.
- 定年退職: nghỉ hưu đúng tuổi; 早期退職: chương trình khuyến khích nghỉ sớm.
- 退社: có thể nghĩa “rời công ty vĩnh viễn” hoặc “tan làm về” tùy ngữ cảnh; 退職 chỉ việc rời vĩnh viễn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 「会社を/会社で退職する」「今月末で退職します」「退職願を提出する」「退職届を書く」
- Ngữ cảnh: văn bản nhân sự, thông báo nội bộ, phỏng vấn, bảo hiểm hưu trí, tin tức.
- Danh từ ghép: 退職金 (trợ cấp thôi việc), 退職手当, 退職後 (sau khi nghỉ việc), 退職年金.
- Sắc thái: trang trọng, trung tính; tránh dùng trực tiếp khi người nghe có thể nhạy cảm, nên diễn đạt uyển chuyển.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 辞職 | Gần nghĩa | Từ chức, xin thôi chức | Thường áp dụng cho chức vụ công/quản lý, nhấn mạnh ý chí cá nhân. |
| 離職 | Gần nghĩa | Rời bỏ việc | Dùng trong thống kê lao động; sắc thái hành chính. |
| 定年退職 | Biến thể | Nghỉ hưu đúng tuổi | Trường hợp đặc thù của 退職. |
| 早期退職 | Biến thể | Nghỉ hưu sớm | Thường gắn với tái cơ cấu doanh nghiệp. |
| 解雇 | Đối nghĩa phần nào | Sa thải | Quyết định từ phía công ty; khác bản chất. |
| 転職 | Liên quan | Chuyển việc | Hành động tiếp theo sau khi 退職. |
| 就職/入社 | Đối nghĩa | Xin việc/vào công ty | Giai đoạn bắt đầu quan hệ lao động. |
| 退職金 | Liên quan | Trợ cấp thôi việc | Quyền lợi tài chính khi 退職. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 退: thoái, lùi lại, rút lui.
- 職: chức, nghề nghiệp, vị trí công việc.
- Ghép nghĩa: “thoái” + “chức” → rút khỏi chức/vị trí làm việc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa doanh nghiệp Nhật, trước đây “làm suốt đời” khá phổ biến, nhưng hiện nay chương trình 早期退職 và chuyển việc (転職) ngày càng nhiều. Khi viết hồ sơ, nên phân biệt 退職願 (bày tỏ nguyện vọng) và 退職届 (thông báo chính thức) vì mức độ ràng buộc pháp lý khác nhau.
8. Câu ví dụ
- 父は三月末で退職する予定だ。
Bố tôi dự định nghỉ việc vào cuối tháng ba.
- 長年勤めた会社を退職して、故郷に戻った。
Anh ấy rời công ty đã gắn bó nhiều năm và trở về quê.
- 退職後は小さなカフェを開きたい。
Sau khi nghỉ việc tôi muốn mở một quán cà phê nhỏ.
- 課長に退職願を提出した。
Tôi đã nộp đơn xin nghỉ việc cho trưởng phòng.
- 定年退職ではなく、自主的な退職です。
Đây không phải nghỉ hưu đúng tuổi mà là nghỉ theo nguyện vọng.
- 退職金の計算方法について説明を受けた。
Tôi đã được giải thích về cách tính trợ cấp thôi việc.
- 彼は来月で会社を退職し、起業するそうだ。
Nghe nói tháng sau anh ấy nghỉ việc để khởi nghiệp.
- 人員整理に伴い早期退職を募っている。
Do tinh giản biên chế, công ty đang kêu gọi nghỉ hưu sớm.
- 健康上の理由で退職せざるを得なかった。
Vì lý do sức khỏe, tôi buộc phải nghỉ việc.
- 在職中よりも退職後の時間の使い方が難しい。
Việc quản lý thời gian sau khi nghỉ việc còn khó hơn khi đang đi làm.