辞任 [Từ Nhâm]

じにん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ chức

JP: かれ大統領だいとうりょう辞任じにんした。

VI: Anh ấy đã từ chức tổng thống.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

首相しゅしょうはおそらく辞任じにんするであろう。
Thủ tướng có thể sẽ từ chức.
総理そうり大臣だいじん辞任じにんした。
Thủ tướng đã từ chức.
わたしかれ辞任じにんおどろいた。
Tôi ngạc nhiên trước sự từ chức của anh ấy.
トムはメアリーの辞任じにんもとめた。
Tom đã yêu cầu Mary từ chức.
我々われわれ辞任じにんします。
Chúng tôi sẽ từ chức.
きみいさぎよ辞任じにんすべきだ。
Cậu nên từ chức một cách thanh thản.
かれ病気びょうき理由りゆう辞任じにんした。
Anh ấy đã từ chức vì lý do sức khỏe.
首相しゅしょう閣僚かくりょう辞任じにんした。
Thủ tướng và các bộ trưởng đã từ chức.
かれ首相しゅしょう辞任じにんおおきなおどろきであった。
Việc anh ấy từ chức thủ tướng là một điều bất ngờ lớn.
もういかりはおさまりましたが、辞任じにんします。
Tôi không giận nữa nhưng tôi sẽ từ chức.

Hán tự

Từ liên quan đến 辞任

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 辞任
  • Cách đọc: じにん
  • Loại từ: Danh từ / する動詞
  • Nghĩa khái quát: từ chức, xin thôi chức (resignation)
  • Dùng nhiều trong tin tức, chính trị, doanh nghiệp.

2. Ý nghĩa chính

“辞任”tự nguyện rời bỏ chức vụ đang đảm nhiệm. Có thể do trách nhiệm, bê bối, lý do cá nhân, hoặc để chịu trách nhiệm chính trị.

3. Phân biệt

  • 辞職: nghỉ việc (nhân viên từ chức). 辞任 thiên về “chức vụ” (bộ trưởng, giám đốc…).
  • 退任: rời chức khi hết nhiệm kỳ/quy trình bình thường (không hàm ý trách nhiệm).
  • 解任: bị bãi nhiệm (bên trên cách chức), không phải tự nguyện.
  • 更迭: thay đổi nhân sự (thường trong chính phủ), sắc thái trung tính/trang trọng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 辞任する, 辞任を表明する, 辞任届 (đơn từ chức), 辞任要求, 引責辞任 (từ chức để nhận trách nhiệm).
  • Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, họp báo, tin chính trị/kinh tế.
  • Đi với chức danh: 「社長を辞任」「大臣が辞任」.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

TừLoại liên hệNghĩa tiếng ViệtGhi chú dùng
辞職Gần nghĩanghỉ việc/từ chứcThường cho nhân viên; phạm vi rộng
退任Liên quanrời nhiệm khi mãn nhiệmKhông hàm ý trách nhiệm
解任Đối lậpbãi nhiệmKhông tự nguyện
更迭Liên quanthay nhân sựVăn phong báo chí/chính trị
進退伺いLiên quantrình đơn xin xử lý chức vụNgỏ ý để cấp trên quyết định
続投Đối nghĩatiếp tục tại vịKhông rời chức

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (từ bỏ, nói lời) + (nhiệm vụ, chức trách) → từ bỏ nhiệm vụ/chức vụ.
  • Sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn bản chính thức và báo chí.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài báo Nhật, tiêu đề thường rút gọn “○○氏、社長辞任へ”. Hậu tố 「へ」 ám chỉ xu hướng/sắp xảy ra. “引責辞任” là từ khóa báo chí: từ chức để nhận trách nhiệm, không nhất thiết thừa nhận sai phạm pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 社長が不祥事の責任を取って辞任した。
    Giám đốc từ chức để chịu trách nhiệm về bê bối.
  • 大臣は体調不良を理由に辞任を表明した。
    Bộ trưởng tuyên bố từ chức với lý do sức khỏe.
  • 取締役の辞任届が受理された。
    Đơn từ chức của giám đốc đã được chấp nhận.
  • 彼の辞任で後任選びが急務となった。
    Sau khi anh ấy từ chức, việc chọn người kế nhiệm trở nên cấp bách.
  • 市長は不適切発言の責任を取り辞任へ。
    Thị trưởng hướng tới việc từ chức để chịu trách nhiệm phát ngôn không phù hợp.
  • 取材陣に囲まれ、辞任の理由を語った。
    Bị phóng viên vây quanh, ông đã nói về lý do từ chức.
  • 監督の突然の辞任にチームが動揺した。
    Đội bóng đã dao động trước việc HLV đột ngột từ chức.
  • 株主から辞任を求める声が相次いだ。
    Tiếng nói yêu cầu từ chức từ phía cổ đông liên tiếp vang lên.
  • 司法当局の捜査を受け、辞任は不可避とみられる。
    Do bị điều tra tư pháp, việc từ chức được xem là không tránh khỏi.
  • 会見で辞任の意向を明らかにした。
    Tại họp báo, ông bày tỏ ý định từ chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 辞任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?