退位 [Thoái Vị]

たいい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

thoái vị

Hán tự

Từ liên quan đến 退位