辞職 [Từ Chức]

じしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ chức

JP: わたし辞職じしょくする意志いしはまったくない。

VI: Tôi hoàn toàn không có ý định từ chức.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

辞職じしょくします。
Tôi sẽ từ chức.
議長ぎちょう辞職じしょくします。
Chủ tịch sẽ từ chức.
かれ辞職じしょくした。
Anh ấy đã từ chức.
議長ぎちょう突然とつぜん辞職じしょくした。
Chủ tịch đã đột ngột từ chức.
内閣ないかく辞職じしょくするそうだ。
Chính phủ sắp từ chức.
総理そうり辞職じしょくしなければならなかった。
Thủ tướng buộc phải từ chức.
かれ辞職じしょくおどろくにあたらない。
Việc anh ấy từ chức không có gì đáng ngạc nhiên.
彼女かのじょ病気びょうき理由りゆう辞職じしょくした。
Cô ấy đã từ chức với lý do là bệnh tật.
かれ病気びょうき理由りゆう辞職じしょくした。
Anh ấy đã từ chức vì lý do sức khỏe.
かれ病気びょうきのため辞職じしょくした。
Anh ấy đã từ chức vì bệnh tật.

Hán tự

Từ liên quan đến 辞職

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 辞職(じしょく)
  • Cách đọc: じしょく
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ(〜する)
  • Nghĩa tiếng Việt ngắn: từ chức, xin thôi việc (tự nguyện rời bỏ chức vụ/công việc)
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong hành chính, chính trị, doanh nghiệp
  • Cụm thường gặp: 辞職する/辞職届/辞職願/辞職勧告/辞職表明/引責辞職(chịu trách nhiệm và từ chức)

2. Ý nghĩa chính

辞職 là hành vi một cá nhân tự nguyện rời bỏ chức vụ hay công việc hiện tại, thường kèm theo thủ tục chính thức như nộp đơn (辞職届). Từ này hay xuất hiện trong bối cảnh chính trị, công vụ, hoặc vị trí quản lý trong doanh nghiệp khi người giữ chức chịu trách nhiệm hoặc vì lý do cá nhân.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 辞職 vs 辞任: Cả hai đều là “từ chức”. 辞任 nhấn mạnh rời bỏ chức vụ cụ thể (bộ trưởng, chủ tịch), còn 辞職 bao quát hơn, có thể là thôi việc ở cơ quan (nghỉ hẳn).
  • 退職: rời công ty/nơi làm việc nói chung (vì đến tuổi nghỉ hưu, chuyển việc…). Sắc thái trung lập, không nhất thiết do trách nhiệm.
  • 解雇: bị sa thải (bị phía công ty chấm dứt). Trái nghĩa với “tự nguyện”.
  • 転職: chuyển việc sang nơi khác; tập trung vào “đi nơi mới” hơn là “từ bỏ chức”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng kèm động từ: 辞職する(từ chức), 辞職を表明する(tuyên bố), 辞職届を提出する(nộp đơn), 辞職願を出す(gửi nguyện vọng).
  • Diễn đạt nguyên nhân: 不祥事の責任を取って辞職する(từ chức để chịu trách nhiệm vụ bê bối), 健康上の理由で辞職する.
  • Báo chí: thường thấy trong tít báo, họp báo, thông cáo chính thức.
  • Lưu ý: với chức danh cụ thể trong doanh nghiệp, hay dùng 辞任 cho tự nhiên hơn: 社長を辞任する; còn 会社を辞職する là thôi việc khỏi công ty.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
辞任 Gần nghĩa Từ chức (khỏi chức vụ cụ thể) Thường đi với chức danh: 大臣を辞任
退職 Liên quan Nghỉ việc, nghỉ hưu Trung lập, không hàm ý trách nhiệm
解雇 Đối nghĩa theo chủ thể Sa thải Bị buộc thôi việc từ phía công ty
転職 Liên quan Chuyển việc Nhấn mạnh nơi đến mới
引責辞任 Biến thể Từ chức để chịu trách nhiệm Rất hay trong chính trị

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 辞: “từ” (từ bỏ, lời nói); On: ジ; liên hệ 辞める(やめる).
  • 職: “chức” (chức vụ, công việc); On: ショク.
  • Cấu tạo nghĩa: 辞(từ bỏ)+ 職(chức, việc)→ từ chức.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc báo Nhật, bạn sẽ gặp cụm 〜氏が辞職を表明 hoặc 〜知事、引責辞職へ. Trong doanh nghiệp, chọn giữa 辞職 và 辞任 tùy việc rời công ty hay rời chức danh. Cảm giác trang trọng rất mạnh, vì vậy hội thoại đời thường thường dùng 辞める khi nói đơn giản “nghỉ việc”.

8. Câu ví dụ

  • 不祥事の責任を取って辞職する方針を示した。
    Anh ấy cho biết chủ trương sẽ từ chức để chịu trách nhiệm vụ bê bối.
  • 市長は会見で辞職を表明した。
    Thị trưởng đã tuyên bố từ chức tại họp báo.
  • 体調不良を理由に辞職届を提出した。
    Tôi nộp đơn từ chức với lý do sức khỏe không đảm bảo.
  • 取締役全員が辞職する異例の事態となった。
    Toàn bộ giám đốc điều hành từ chức, một tình huống hiếm có.
  • 同社の社長は今月末で辞職する見通しだ。
    Giám đốc công ty dự kiến sẽ từ chức vào cuối tháng này.
  • 不正会計が発覚し、彼は辞職に追い込まれた。
    Kế toán gian lận bị phanh phui, anh ta bị dồn đến chỗ phải từ chức.
  • 議会は知事に辞職を勧告した。
    Nghị viện khuyến nghị thống đốc từ chức.
  • 社内調査の結果を受けて辞職を決断した。
    Sau kết quả điều tra nội bộ, ông quyết định từ chức.
  • 彼女は教育委員を辞職し、研究に専念する。
    Cô ấy từ chức ủy viên giáo dục để toàn tâm cho nghiên cứu.
  • スキャンダル後も辞職せず、続投を表明した。
    Sau bê bối ông vẫn không từ chức và tuyên bố tiếp tục tại vị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 辞職 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?