降りる [Hàng]

下りる [Hạ]

おりる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 đặc biệt là 下りる

xuống (ví dụ như núi); đi xuống

JP: あのプロのスキーヤーははなわざをしながらやまをおりるのがきだった。

VI: Vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp đó thích trượt xuống núi với những động tác đặc biệt.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 đặc biệt là 降りる

xuống (ví dụ như xe buýt); xuống xe; xuống tàu; xuống ngựa

JP: ここでりましょう。

VI: Chúng ta hãy xuống ở đây.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

từ chức; nghỉ hưu; từ bỏ; bỏ cuộc; gấp lại

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 đặc biệt là 下りる

được cấp; được phát hành; được trao

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 đặc biệt là 降りる

hình thành (sương giá, sương mù, v.v.)

JP: 今朝けさりた。

VI: Sáng nay sương đã rơi.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

📝 đặc biệt là 下りる

được thải ra (từ cơ thể; ví dụ như giun tròn)

🔗 下り物

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

したりましょう。
Chúng ta hãy xuống dưới.
そこからりろ!
Xuống khỏi đó ngay!
りますか?
Bạn có xuống không?
つぎりなきゃ。
Tôi phải xuống ở trạm kế tiếp.
公園こうえんりました。
Tôi đã xuống ở công viên.
バスからりましょう。
Chúng ta hãy xuống xe buýt.
タクシーをりましょう。
Chúng ta hãy xuống taxi.
ここでります。
Tôi sẽ xuống ở đây.
ここでりよう。
Chúng ta hãy xuống ở đây.
りてこい。
Xuống đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 降りる

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 降りる
  • Cách đọc: おりる
  • Loại từ: Tự động từ, nhóm II (ichidan)
  • Nghĩa khái quát: xuống, rời khỏi (xe, tàu), đi xuống từ chỗ cao; có thể mang nghĩa “rút lui/nhường bước” theo ngữ cảnh
  • Dạng liên quan: 降りて, 降ります, 降りた, 降りない; Từ liên quan: 下りる(おりる), 降ろす(おろす, tha động từ)

2. Ý nghĩa chính

1) Xuống/rụng khỏi phương tiện: “電車を降りる” (xuống tàu).
2) Đi xuống từ vị trí cao: “山を降りる”.
3) Rút lui, xin rút khỏi vai trò/dự án (khẩu ngữ): “プロジェクトから降りる”.
4) Thần linh/linh cảm “giáng xuống” (văn hóa): “神が降りる”.

3. Phân biệt

  • 降りる vs 下りる: cả hai đọc おりる. Thực hành hiện đại thường:
    • 降りる: xuống xe/tàu, rời phương tiện; hình ảnh “từ trên xuống”.
    • 下りる: đi xuống cầu thang/dốc; nghĩa chuyển như “許可が下りる” (được cấp phép), “判決が下りる”.
    Một số trường hợp cả hai cùng dùng được khi nói “đi xuống”, nhưng văn bản tiêu chuẩn tách như trên.
  • 降りる (tự động từ) vs 降ろす (tha động từ: cho ai/cái gì xuống): 子どもを車から降ろす.
  • Cảnh báo: “おります” là khiêm nhường ngữ của 居る (ở), dễ gây nhầm với “降ります” (thể lịch sự của 降りる).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • (乗り物)を/で+降りる(電車を降りる
    • (場所)から+降りる(ベッドから降りる
    • 山・坂・階段を+降りる(núi/dốc/cầu thang)
    • 案件・舞台・役目から+降りる(rút khỏi)
  • Ngữ cảnh: giao thông hằng ngày, chỉ dẫn đường; dự án, công việc; văn hóa tâm linh.
  • Đối lập tự nhiên: 乗る(lên/đi, bước vào); 上る(leo lên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
下りる Biến thể chữ đi xuống; (phép/án) được ban hành Phân biệt nghĩa như mục 3.
降ろす Liên hệ (tha động từ) cho xuống, dỡ xuống Đối ứng tha/tự với 降りる.
乗る Đối nghĩa lên xe/đi (phương tiện) Hành động trái ngược.
上る Đối nghĩa leo lên, đi lên Trái nghĩa về hướng.
降参する Liên tưởng đầu hàng Cùng chữ 降 (giáng/xuống), nhưng nghĩa khác.
下車する Đồng nghĩa trang trọng xuống xe/tàu Dạng Hán-Việt, văn viết.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 降: “giáng, rơi xuống”. Bộ 阜(こざとへん). Âm On: コウ; Kun: おりる・おろす・ふる.
  • Hình nghĩa: chuyển động từ trên xuống dưới, nên dùng cho “xuống xe”, “mưa rơi(降る)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết chính tả, hãy nhớ mẹo thực dụng: “xe/tàu thì viết 降りる; cầu thang/dốc và ‘được cấp phép’ thì viết 下りる”。Trong giao tiếp, thể ngắn “次で降りる” là tự nhiên; trên loa thông báo sẽ dùng “次は〜駅です。お降りの方は…”, lưu ý dạng danh động từ お降り.

8. Câu ví dụ

  • 次の駅で降りる
    Tôi sẽ xuống ở ga tiếp theo.
  • 角でバスを降りると、すぐ会社だ。
    Xuống xe buýt ở góc là tới công ty ngay.
  • 三階でエレベーターを降りる
    Tôi xuống thang máy ở tầng 3.
  • 暗くなる前に山を降りるべきだ。
    Nên xuống núi trước khi trời tối.
  • ベッドからそっと降りる
    Khẽ khàng bước xuống khỏi giường.
  • 渋滞がひどいから、一つ前の停留所で降りるよ。
    Vì kẹt xe quá, tôi sẽ xuống ở bến trước một bến.
  • この案件はここで降りることにした。
    Tôi quyết định rút khỏi vụ này tại đây.
  • 舞台からゆっくり降りる
    Từ từ bước xuống sân khấu.
  • 霊が降りると信じられている神事。
    Nghi lễ được tin là thần linh giáng xuống.
  • 人混みの中で安全に降りるコツを教えてください。
    Xin chỉ cho tôi mẹo xuống xe an toàn giữa đám đông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 降りる được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?