下乗 [Hạ Thừa]
げじょう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

xuống ngựa (đặc biệt là từ ngựa như một dấu hiệu tôn trọng); xuống xe

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

cấm vào khuôn viên đền chùa bằng ngựa

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Thừa lên xe; nhân

Từ liên quan đến 下乗