1. Thông tin cơ bản
- Từ: 辞す
- Cách đọc: じす
- Loại từ: Động từ (trang trọng, văn viết)
- Độ khó: Nâng cao; thường gặp trong tin tức chính trị, văn bản trang trọng
- Mẫu hay gặp: 職を辞す (từ chức), 任を辞す (từ nhiệm), 席を辞す (xin phép rời đi), いとまを辞す (cáo lui)
2. Ý nghĩa chính
- Từ chức, từ nhiệm (rời chức vụ).
- Cáo lui, rời đi (một chỗ, một buổi gặp trang trọng).
- Từ chối, khước từ (mang sắc thái lịch sự/văn viết).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 辞する (じする): hình thức phổ biến hơn; ý nghĩa tương đương. Trong nhiều văn bản, 辞する được dùng nhiều hơn 辞す.
- 辞任する/退任する: nhấn mạnh việc “từ chức/từ nhiệm” ở vị trí cụ thể.
- 辞退する/断る: từ chối lời mời/đề nghị; ít liên quan tới chức vụ.
- 去る: rời đi nói chung (trung tính); không mang sắc thái trang trọng như 辞す.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị/công sở: 不祥事の責任を取り、職を辞す (chịu trách nhiệm và từ chức).
- Nghi lễ/lịch sự: 本日はこれにて席を辞す (hôm nay xin phép cáo lui).
- Từ chối trang trọng: 招待を辞す (khước từ lời mời một cách trang trọng).
- Lưu ý: Cấu trúc cố định “〜を辞す” rất thường gặp; dùng trong văn phong trang trọng, báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 辞する |
Biến thể |
Từ chức/cáo lui |
Dạng dùng phổ biến hơn trong văn bản. |
| 辞任・退任 |
Đồng nghĩa (theo ngữ cảnh) |
Từ chức/từ nhiệm |
Tập trung vào chức vụ cụ thể. |
| 辞去 |
Gần nghĩa |
Cáo từ, cáo lui |
Dùng trong hoàn cảnh nghi lễ/lịch sự. |
| 辞退・断る |
Gần nghĩa |
Từ chối |
Đối tượng là lời mời, đề nghị, giải thưởng… |
| 就任 |
Đối nghĩa |
Nhậm chức |
Trái nghĩa với từ chức. |
| 受諾 |
Đối nghĩa |
Chấp nhận |
Trái nghĩa với từ chối. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 辞: gồm bộ 舌 (lưỡi) + 辛; nghĩa gốc liên quan “lời nói”, “từ biệt”, “từ chối”.
- す: okurigana biểu thị động từ “辞す”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết trang trọng, bạn có thể ưu tiên 辞する; tuy nhiên 辞す vẫn được tin tức sử dụng, nhất là trong công thức cố định như 職を辞す・任を辞す・席を辞す. Cảm giác văn phong là điềm đạm, khách khí, có tính nghi lễ.
8. Câu ví dụ
- 不祥事の責任を取り、社長職を辞す意向を示した。
Anh ấy bày tỏ ý định từ chức chủ tịch để chịu trách nhiệm về bê bối.
- 健康上の理由で長年の任を辞すことにした。
Vì lý do sức khỏe, tôi quyết định từ nhiệm chức vụ nhiều năm qua.
- 本日はこれにて席を辞す。失礼いたします。
Hôm nay tôi xin phép cáo lui. Xin thất lễ.
- 招待は光栄だが、事情により今回は辞す。
Tôi rất vinh hạnh được mời, nhưng lần này xin từ chối vì có việc riêng.
- 局長は来月末で職を辞す見通しだ。
Cục trưởng dự kiến sẽ từ chức vào cuối tháng sau.
- 彼は深々と一礼して会場を辞した。
Anh ấy cúi chào sâu rồi cáo lui khỏi hội trường.
- 重責を痛感しつつも、ここで政界を辞す決断を下した。
Dù cảm nhận trọng trách, tôi đã quyết định rời chính trường tại đây.
- お礼を述べていとまを辞す。
Nói lời cảm ơn rồi cáo lui.
- 推薦を辞す旨を関係者に伝えた。
Đã thông báo tới các bên liên quan ý định từ chối đề cử.
- 任期半ばで持病悪化のため職を辞すこととなった。
Giữa nhiệm kỳ, vì bệnh nền trở nặng nên tôi phải từ chức.