辞退 [Từ Thoái]

じたい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

từ chối

JP: 芥川賞あくたがわしょう受賞じゅしょう辞退じたいしたいのですが。

VI: Tôi muốn từ chối nhận giải thưởng Akutagawa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

辞退じたいせざるをません。
Tôi không thể không từ chối.
心付こころづけはご辞退じたいいたします。
Xin từ chối tiền boa.
わたしはその仕事しごと辞退じたいしたい。
Tôi muốn từ chối công việc đó.
わたしかれ夕食ゆうしょくさそいを辞退じたいした。
Tôi đã từ chối lời mời ăn tối của anh ấy.
おおくのひとがその歓迎かんげいかいへの招待しょうたい辞退じたいした。
Nhiều người đã từ chối lời mời tham dự buổi tiệc chào mừng.
本気ほんき似合にあうとおもっていたらしいシャツは辞退じたいし、あわいブルーのポロシャツをいただくことにした。
Anh ấy đã từ chối chiếc áo sơ mi mà anh ấy nghĩ là rất phù hợp và quyết định nhận lấy chiếc áo polo màu xanh nhạt.

Hán tự

Từ liên quan đến 辞退

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 辞退(じたい)
  • Cách đọc: じたい
  • Loại từ: Danh từ; danh động từ (する)
  • Nghĩa khái quát: từ chối, khước từ một cách lịch sự; rút lui/không tham gia; xin miễn
  • Sắc thái: trang trọng, lịch sự, dùng nhiều trong công việc, hành chính, văn viết
  • Mẫu thường gặp: 〜を辞退する/〜への参加を辞退する/出場辞退/内定辞退/ご厚意は辞退します

2. Ý nghĩa chính

  • Từ chối một đề nghị, lời mời, sự giúp đỡ… một cách lịch sự, đúng mực.
  • Rút lui khỏi việc tham gia (thi đấu, sự kiện, ứng cử…).
  • Tự nguyện xin miễn, không nhận quyền lợi/đãi ngộ (tiền thưởng, quà tặng, chức vụ…).

3. Phân biệt

  • 断る: trung tính, khẩu ngữ; mạnh hơn và thẳng hơn so với 辞退. 辞退 nhấn mạnh sự lịch sự, trang trọng.
  • 拒否: “khước từ” dứt khoát, sắc thái cứng, pháp lý/hành chính. 丁重な拒否 ≈ lịch sự nhưng vẫn mạnh hơn 辞退.
  • 棄権: “bỏ quyền”, “bỏ phiếu trắng”, dùng khi từ bỏ quyền tham gia/bỏ phiếu; khác với 辞退 là không nhấn mạnh lịch sự.
  • 辞職: “từ chức”, chỉ việc rời bỏ chức vụ; không dùng thay cho 辞退 lời mời/đãi ngộ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trang trọng: dùng trong email, thông báo, văn bản nội bộ: このたびはご招待を辞退いたします。
  • Kinh doanh/tuyển dụng: 内定を辞退する (từ chối offer), 面接を辞退する.
  • Sự kiện/thi đấu: 大会への出場を辞退する, 立候補を辞退する.
  • Mẫu lịch sự: まことに恐縮ですが、今回は辞退させていただきます。
  • Biển thông báo/chính sách: 寄付は辞退しております (chúng tôi xin phép không nhận quyên góp).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
断る Gần nghĩa Từ chối Khẩu ngữ, trực tiếp hơn.
拒否 Gần nghĩa Khước từ Sắc thái mạnh, pháp lý/hành chính.
棄権 Liên quan Bỏ quyền/bỏ phiếu Dùng với quyền bầu chọn, thi đấu.
受諾・承諾 Đối nghĩa Chấp nhận Trái nghĩa trực tiếp của 辞退.
内定辞退 Ngữ cố định Từ chối nội định (offer) Thuật ngữ tuyển dụng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 辞: “từ” (lời nói; từ bỏ). Bộ ngữ nghĩa liên quan “nói” và “rời bỏ”.
  • 退: “thoái” (lùi lại, rút lui).
  • 辞+退: “dùng lời mà rút lui” → từ chối một cách lịch thiệp.

7. Bình luận mở rộng (AI)

辞退 thể hiện sự lịch sự và tự chủ: bạn không phủ nhận giá trị lời mời, chỉ “xin phép không nhận”. Trong email tiếng Nhật, cụm 辞退させていただきます vừa khiêm nhường vừa dứt khoát, giúp duy trì quan hệ.

8. Câu ví dụ

  • ご招待は丁重に辞退いたします。
    Tôi xin phép lịch sự từ chối lời mời.
  • 事情により、面接への参加を辞退させていただきます。
    Vì hoàn cảnh, tôi xin phép không tham gia phỏng vấn.
  • けがのため大会出場を辞退した。
    Vì chấn thương tôi rút lui, không tham gia giải đấu.
  • 内定を辞退する旨をメールで伝えた。
    Tôi đã báo qua email việc từ chối offer.
  • ご厚意はありがたいのですが、今回は辞退します。
    Tôi rất cảm kích, nhưng lần này xin phép từ chối.
  • 当社では金品の受け取りを辞退しております。
    Công ty chúng tôi xin phép không nhận tiền quà.
  • 推薦を辞退し、自主応募に切り替えた。
    Tôi từ chối đề cử và chuyển sang tự ứng tuyển.
  • 健康上の理由で役職就任を辞退した。
    Vì lý do sức khỏe tôi từ chối đảm nhiệm chức vụ.
  • ご期待に沿えず辞退する結果となりました。
    Thành ra tôi phải từ chối, không đáp ứng được kỳ vọng.
  • 寄付の申し出はポリシー上辞退いたします。
    Vì chính sách, chúng tôi xin phép không nhận đề nghị quyên góp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 辞退 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?