振り付ける [Chấn Phó]
ふりつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

biên đạo múa

Hán tự

Chấn lắc; vẫy
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 振り付ける