引き払う [Dẫn Chàng]
引きはらう [Dẫn]
引払う [Dẫn Chàng]
ひきはらう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

rời đi; chuyển đi

Hán tự

Dẫn kéo; trích dẫn
Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý

Từ liên quan đến 引き払う