退去 [Thoái Khứ]
たいきょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

rời đi; rời khỏi; đi xa; sơ tán

JP: この告訴こくそかれ国外こくがい退去たいきょにつながることはおそらくないであろう。

VI: Vụ kiện này có lẽ không dẫn đến việc anh ta bị trục xuất khỏi đất nước.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

suy thoái

Hán tự

退
Thoái rút lui; rút khỏi; nghỉ hưu; từ chức; đẩy lùi; trục xuất; từ chối
Khứ đi; rời

Từ liên quan đến 退去