1. Thông tin cơ bản
- Từ: 退去(たいきょ)
- Cách đọc: たいきょ
- Loại từ: Danh từ; Danh từ + する(退去する)
- Nghĩa khái quát: rời khỏi, vacate; buộc rời đi (theo lệnh/quy định); sơ tán khỏi nơi nào đó
2. Ý nghĩa chính
- Pháp lý/hành chính: buộc người/đơn vị rời khỏi địa điểm theo lệnh hay thỏa thuận (退去命令, 退去を求める).
- An toàn/khẩn cấp: rời khỏi khu vực nguy hiểm, tạm thời (施設内からの退去).
- Khác với du lịch/di chuyển thông thường, 退去 hàm ý rời đi có chủ đích theo yêu cầu/quy định.
3. Phân biệt
- 退去 vs 退避・避難: 退避/避難 nhấn mạnh “tránh nguy hiểm”, 退去 nhấn mạnh “rời nơi đó” theo yêu cầu/quy trình.
- 退去 vs 立ち退き: gần nghĩa trong bối cảnh bất động sản; 立ち退き thiên về “dọn đi khỏi nơi ở/kinh doanh”.
- 退去 vs 退出: 退出 là rời khỏi phòng/hội trường một cách nghi thức; phạm vi nhỏ hơn.
- 退去 vs 撤去: 撤去 là “tháo dỡ/di dời vật thể”, đối tượng là đồ vật chứ không phải người.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 〜から退去する/〜に退去を求める/退去命令/自主退去
- Lĩnh vực: pháp lý, cảnh sát, quản lý tòa nhà, bất động sản, phòng cháy chữa cháy.
- Trang trọng, văn bản thông báo/quyết định; trong hội thoại vẫn dùng nhưng sắc thái cứng hơn 出る・出て行く.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 立ち退き |
Đồng nghĩa gần |
Dọn đi, giải tỏa chỗ ở/kinh doanh |
Thường trong bất động sản/giải tỏa |
| 退避・避難 |
Liên quan |
Tránh nguy, sơ tán |
Tập trung vào an toàn trước nguy hiểm |
| 退出 |
Liên quan |
Rời phòng/hội trường |
Tính nghi thức cao |
| 撤去 |
Phân biệt |
Tháo dỡ, di dời vật thể |
Đối tượng là đồ vật/công trình |
| 入居・滞在 |
Đối nghĩa |
Vào ở; lưu trú |
Trạng thái trái ngược với rời đi |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 退: “thoái, lùi, rút”
- 去: “khứ, đi khỏi, rời xa”
Ghép nghĩa: “rút đi, rời khỏi nơi nào đó” → 退去.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“自主退去” (tự nguyện rời đi) thường được xem là giải pháp mềm dẻo trước khi dùng “強制退去” (cưỡng chế). Trong thông báo khẩn cấp, 退去 đi với “速やかに” (mau chóng) để nhấn mạnh tốc độ rời khỏi khu vực nguy hiểm.
8. Câu ví dụ
- 不審者は警備員の指示に従って建物から退去した。
Kẻ khả nghi đã rời khỏi tòa nhà theo chỉ thị của bảo vệ.
- 管理会社は住人に退去を求める通知を送った。
Công ty quản lý đã gửi thông báo yêu cầu cư dân rời đi.
- 火災発生のため、来場者は速やかに会場から退去してください。
Vì xảy ra hỏa hoạn, xin quý khách mau chóng rời khỏi địa điểm.
- 契約違反が続いたため、退去命令が出された。
Do tiếp tục vi phạm hợp đồng, lệnh buộc rời đi đã được ban hành.
- 台風接近に伴い、沿岸部からの退去が呼びかけられた。
Khi bão áp sát, người dân được kêu gọi rời khỏi vùng ven biển.
- テナントは月末までに店舗を退去する。
Bên thuê sẽ rời mặt bằng vào cuối tháng.
- 指示があるまでその場から退去しないでください。
Xin đừng rời khỏi hiện trường cho đến khi có chỉ thị.
- 不法占拠者に対し、退去を勧告した。
Đã khuyến cáo những người chiếm dụng trái phép rời đi.
- 来客は一度退去し、再入場の列に並んだ。
Khách rời khỏi một lần rồi xếp hàng vào lại.
- 避難と退去は目的が異なることに注意が必要だ。
Cần lưu ý rằng sơ tán và rời khỏi theo yêu cầu là hai mục đích khác nhau.