辞去
[Từ Khứ]
じきょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rời đi
JP: また辞去する際に決して忘れないようにすること。
VI: Khi từ chức, hãy chắc chắn rằng bạn không bao giờ quên điều này.