退く
[Thoái]
どく
のく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
tránh sang một bên; di chuyển (ra khỏi đường); nhường đường
JP: そこにいると邪魔なんだよね。どいてよ。
VI: Bạn đứng ở đó thật là phiền, xin hãy dời đi.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
từ chức; nghỉ hưu; bỏ việc