退る [Thoái]

しさる
しざる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lùi lại; đi lùi

🔗 退く・しりぞく

Hán tự

Từ liên quan đến 退る