退く
[Thoái]
斥く [Xích]
斥く [Xích]
しりぞく
しぞく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
lùi lại; di chuyển lùi; rút lui
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
rút lui (khỏi sự hiện diện của cấp trên); rời đi; thoát ra
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
từ chức; nghỉ hưu; bỏ việc
JP: おじは去年教職を退いたが、それでも何とか大学での地位にしがみつこうとした。
VI: Chú tôi đã nghỉ hưu từ năm ngoái nhưng vẫn cố gắng giữ vị trí của mình ở đại học.
Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ
nhượng bộ