致仕 [Trí Sĩ]
致事 [Trí Sự]
ちし
ちじ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

từ chức

Danh từ chung

bảy mươi tuổi

Hán tự

Trí làm; gửi; chuyển tiếp; gây ra; gắng sức; gánh chịu; tham gia
phục vụ; làm
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 致仕