退社
[Thoái Xã]
たいしゃ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000
Độ phổ biến từ: Top 21000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
từ chức; rời khỏi công ty
JP: 彼は怠惰で無責任だった。結局、彼は退社を命じられた。
VI: Anh ta lười biếng và vô trách nhiệm. Cuối cùng, anh ta đã bị buộc phải nghỉ việc.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
rời khỏi công việc (ví dụ: cuối ngày)
JP: あなたは何時に退社しますか。
VI: Bạn tan làm lúc mấy giờ?
Trái nghĩa: 出社
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
寿退社しました。
Tôi đã nghỉ việc để kết hôn.
結婚退社しました。
Tôi đã nghỉ việc để kết hôn.
退社前に電灯や暖房器を消すことになっている。
Trước khi rời công ty, chúng ta phải tắt đèn và máy sưởi.