1. Thông tin cơ bản
- Từ: 退任
- Cách đọc: たいにん
- Loại từ: Danh từ; Động từ nhóm 3(退任する)
- Nghĩa khái quát: **từ nhiệm, rời chức, mãn nhiệm** (rời khỏi một chức vụ/chức danh)
- Lĩnh vực dùng nhiều: doanh nghiệp, chính trị, học thuật, tổ chức công
- Cụm hay gặp: **社長退任**, **任期満了による退任**, **退任挨拶**, **退任後**
2. Ý nghĩa chính
「退任」 là việc **rời khỏi một chức vụ** (do mãn nhiệm kỳ, luân chuyển, tự nguyện hay chịu trách nhiệm), trung tính về sắc thái. Dạng động từ 退任する: “từ nhiệm/rời chức”.
3. Phân biệt
- 退任: Rời chức nói chung, bao gồm mãn nhiệm kỳ hoặc thay đổi nhân sự; sắc thái trung tính.
- 辞任: Tự mình xin từ chức (thường do trách nhiệm/sai sót). Sắc thái “tự nguyện vì lý do”.
- 退職: Rời khỏi công việc/cơ quan (người lao động), không chỉ chức danh quản lý.
- 罷免: Bị bãi nhiệm, cách chức (bị động, quyết định từ bên trên).
- 就任: Nhậm chức, tiếp nhận chức vụ (đối nghĩa ngữ cảnh).
- 引退: Giải nghệ (thể thao, nghệ thuật), khác phạm vi với 退任.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 役職を退任する: rời chức danh
- 退任 + danh từ: 退任挨拶, 退任後, 退任会見
- 任期満了で退任する / 責任を取って退任する
- Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, tin tức nhân sự, biên bản tổ chức.
- Sắc thái: trang trọng; thường xuất hiện cùng lý do/điều kiện rời chức.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 辞任 |
Phân biệt gần |
Từ chức (tự nguyện) |
Hàm ý trách nhiệm/cá nhân quyết định mạnh hơn 退任. |
| 退職 |
Liên quan |
Thôi việc, nghỉ việc |
Áp dụng rộng cho người lao động; không nhất thiết có chức danh. |
| 就任 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Nhậm chức |
Quá trình nhận/chính thức đảm nhiệm vị trí. |
| 罷免 |
Liên quan |
Bãi nhiệm |
Quyết định từ cấp trên/cơ quan; tính bắt buộc. |
| 引退 |
Liên quan |
Giải nghệ |
Thể thao, nghệ thuật; khác phạm vi với 退任. |
| 更迭 |
Liên quan |
Thay đổi nhân sự |
Thường dùng trong chính trị/quan chức: thay người giữ chức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 退(たい): thoái, rút lui, rời đi.
- 任(にん): nhiệm, chức vụ, giao phó.
- Ghép nghĩa: “thoái + nhiệm” → rời khỏi chức vụ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tin tức Nhật, tiêu đề thường viết “社長退任へ”, “任期満了で退任” để giữ trung tính. Khi có yếu tố trách nhiệm/sai phạm, báo thường chuyển sang “辞任” hoặc nêu rõ “引責退任”. Việc chọn từ mang tính pháp lý và truyền thông, tránh gán hàm ý khi chưa có kết luận.
8. Câu ví dụ
- 彼は社長を退任することを発表した。
Anh ấy thông báo sẽ rời chức chủ tịch.
- 任期満了で退任します。
Tôi sẽ rời chức do mãn nhiệm kỳ.
- 不祥事の責任を取り退任した。
Anh ta đã từ nhiệm để chịu trách nhiệm về bê bối.
- 退任後は大学で教える予定だ。
Sau khi rời chức, ông dự định dạy đại học.
- 退任挨拶で感謝の言葉を述べた。
Trong bài chào từ nhiệm, ông đã bày tỏ lời cảm ơn.
- 取締役を退任し、顧問に就いた。
Rời chức giám đốc và đảm nhiệm vai trò cố vấn.
- 内閣改造に合わせて数名が退任となった。
Vài người rời chức trùng với đợt cải tổ nội các.
- 前学長の退任記念講演が行われた。
Buổi diễn thuyết kỷ niệm từ nhiệm của cựu hiệu trưởng đã được tổ chức.
- 彼女はCTOを退任する意向を示した。
Cô ấy bày tỏ ý định rời chức CTO.
- 健康上の理由で退任せざるを得なかった。
Vì lý do sức khỏe nên ông buộc phải rời chức.