退任 [Thoái Nhâm]

たいにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nghỉ hưu; từ chức; rút lui

Hán tự

Từ liên quan đến 退任

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 退任
  • Cách đọc: たいにん
  • Loại từ: Danh từ; Động từ nhóm 3(退任する)
  • Nghĩa khái quát: **từ nhiệm, rời chức, mãn nhiệm** (rời khỏi một chức vụ/chức danh)
  • Lĩnh vực dùng nhiều: doanh nghiệp, chính trị, học thuật, tổ chức công
  • Cụm hay gặp: **社長退任**, **任期満了による退任**, **退任挨拶**, **退任後**

2. Ý nghĩa chính

「退任」 là việc **rời khỏi một chức vụ** (do mãn nhiệm kỳ, luân chuyển, tự nguyện hay chịu trách nhiệm), trung tính về sắc thái. Dạng động từ 退任する: “từ nhiệm/rời chức”.

3. Phân biệt

  • 退任: Rời chức nói chung, bao gồm mãn nhiệm kỳ hoặc thay đổi nhân sự; sắc thái trung tính.
  • 辞任: Tự mình xin từ chức (thường do trách nhiệm/sai sót). Sắc thái “tự nguyện vì lý do”.
  • 退職: Rời khỏi công việc/cơ quan (người lao động), không chỉ chức danh quản lý.
  • 罷免: Bị bãi nhiệm, cách chức (bị động, quyết định từ bên trên).
  • 就任: Nhậm chức, tiếp nhận chức vụ (đối nghĩa ngữ cảnh).
  • 引退: Giải nghệ (thể thao, nghệ thuật), khác phạm vi với 退任.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 役職を退任する: rời chức danh
    • 退任 + danh từ: 退任挨拶, 退任後, 退任会見
    • 任期満了で退任する / 責任を取って退任する
  • Ngữ cảnh: thông cáo báo chí, tin tức nhân sự, biên bản tổ chức.
  • Sắc thái: trang trọng; thường xuất hiện cùng lý do/điều kiện rời chức.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
辞任 Phân biệt gần Từ chức (tự nguyện) Hàm ý trách nhiệm/cá nhân quyết định mạnh hơn 退任.
退職 Liên quan Thôi việc, nghỉ việc Áp dụng rộng cho người lao động; không nhất thiết có chức danh.
就任 Đối nghĩa ngữ cảnh Nhậm chức Quá trình nhận/chính thức đảm nhiệm vị trí.
罷免 Liên quan Bãi nhiệm Quyết định từ cấp trên/cơ quan; tính bắt buộc.
引退 Liên quan Giải nghệ Thể thao, nghệ thuật; khác phạm vi với 退任.
更迭 Liên quan Thay đổi nhân sự Thường dùng trong chính trị/quan chức: thay người giữ chức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 退(たい): thoái, rút lui, rời đi.
  • (にん): nhiệm, chức vụ, giao phó.
  • Ghép nghĩa: “thoái + nhiệm” → rời khỏi chức vụ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức Nhật, tiêu đề thường viết “社長退任へ”, “任期満了で退任” để giữ trung tính. Khi có yếu tố trách nhiệm/sai phạm, báo thường chuyển sang “辞任” hoặc nêu rõ “引責退任”. Việc chọn từ mang tính pháp lý và truyền thông, tránh gán hàm ý khi chưa có kết luận.

8. Câu ví dụ

  • 彼は社長を退任することを発表した。
    Anh ấy thông báo sẽ rời chức chủ tịch.
  • 任期満了で退任します。
    Tôi sẽ rời chức do mãn nhiệm kỳ.
  • 不祥事の責任を取り退任した。
    Anh ta đã từ nhiệm để chịu trách nhiệm về bê bối.
  • 退任後は大学で教える予定だ。
    Sau khi rời chức, ông dự định dạy đại học.
  • 退任挨拶で感謝の言葉を述べた。
    Trong bài chào từ nhiệm, ông đã bày tỏ lời cảm ơn.
  • 取締役を退任し、顧問に就いた。
    Rời chức giám đốc và đảm nhiệm vai trò cố vấn.
  • 内閣改造に合わせて数名が退任となった。
    Vài người rời chức trùng với đợt cải tổ nội các.
  • 前学長の退任記念講演が行われた。
    Buổi diễn thuyết kỷ niệm từ nhiệm của cựu hiệu trưởng đã được tổ chức.
  • 彼女はCTOを退任する意向を示した。
    Cô ấy bày tỏ ý định rời chức CTO.
  • 健康上の理由で退任せざるを得なかった。
    Vì lý do sức khỏe nên ông buộc phải rời chức.
💡 Giải thích chi tiết về từ 退任 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?