失う [Thất]

喪う [Tang]

うしなう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

mất

JP: ミスで財産ざいさんうしなった。

VI: Anh ta đã mất tài sản do một sai lầm.

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

bỏ lỡ

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

mất người thân

Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ

thua (bàn thắng, điểm số)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

言葉ことばうしなった。
Tôi không biết phải nói gì.
意識いしきうしないました。
Tôi đã mất ý thức.
希望きぼううしなった。
Tôi đã mất hy vọng.
きみうしないたくないよ。
Tôi không muốn mất em.
かれうしないたくないの。
Tôi không muốn mất anh ấy.
かみへの信頼しんらいうしなううとは、みちしるべをうしなううこと。
Mất niềm tin vào Thượng đế giống như mất đi ngọn hải đăng.
トムは聴力ちょうりょくうしなった。
Tom đã mất thính lực.
わたしはひらめきをうしなった。
Tôi đã mất cảm hứng.
わたし面目めんぼくうしなった。
Tôi đã mất mặt.
わたしうしないました。
Tôi đã bất tỉnh.

Hán tự

Từ liên quan đến 失う

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 失う(うしなう)
  • Từ loại: Động từ nhóm 1 (五段)
  • Nghĩa khái quát: mất, đánh mất (hữu hình và trừu tượng); vuột mất
  • Mức độ trang trọng: Trung tính; dùng cả văn nói và văn viết
  • Ví dụ kết hợp: 信頼/自信/意識/命/仕事/機会/バランス/言葉 を失う

2. Ý nghĩa chính

Diễn tả việc “mất đi” thứ vốn có hoặc đáng lẽ có được, gồm cả vật chất (ít gặp) và khái niệm trừu tượng (rất thường): “mất ý thức”, “mất mạng”, “mất lòng tin”, “mất cơ hội”. Sắc thái thường nặng, nghiêm túc.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • なくす: làm mất (đồ đạc nhỏ). Thân mật hơn, dùng cho vật cụ thể. 失う thiên về mức độ nghiêm trọng, trừu tượng.
  • 亡くす: mất (ai đó qua đời). Dùng cho người thân. 失う dùng trong cụm 命を失う (mất mạng).
  • 落とす: đánh rơi. Trọng tâm là hành động làm rơi, không phải trạng thái “mất”.
  • 失われる: bị mất đi (bị động tự nhiên/xã hội). Ví dụ: 伝統が失われる。

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc cơ bản: N を 失う
  • Các cụm cố định: 意識を失う, 命を失う, 信頼を失う, 言葉を失う, バランスを失う
  • Bị động/tự nhiên: 〜が失われる(伝統、自然、機会 など)
  • Sắc thái: trang trọng, nặng; tránh dùng cho đồ vặt thường ngày (nên dùng なくす)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
なくす Gần nghĩa Làm mất Đồ vật nhỏ, văn nói; mức độ nhẹ
亡くす Liên quan Mất (người thân) Dùng cho con người; sắc thái bi thương
落とす Khác biệt Đánh rơi Hành động làm rơi, khác với trạng thái “mất”
取り戻す Đối nghĩa Lấy lại, giành lại Phục hồi thứ đã mất (信頼、意識 など)
保つ/維持する Đối nghĩa Giữ, duy trì Ngăn không để mất (バランス、品質 など)

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 失: mất, sai, thất (như 失望, 失敗). Hình ý “lỡ, hụt” dẫn đến “mất”.
  • Âm On: シツ; Âm Kun: うしなう, うせる

7. Bình luận mở rộng (AI)

失う thường đi với các danh từ trừu tượng, thể hiện hậu quả nặng nề. Khi mô tả sự biến mất mang tính xã hội/tự nhiên, người Nhật chuộng dạng bị động 失われる để giảm chủ thể gây ra và nhấn vào hiện tượng.

8. Câu ví dụ

  • 事故で意識を失う
    Tôi bất tỉnh do tai nạn.
  • 小さな嘘で彼の信頼を失う
    Chỉ vì một lời nói dối nhỏ mà đánh mất lòng tin của anh ấy.
  • 無理なダイエットで体力を失う
    Vì ăn kiêng quá sức mà mất thể lực.
  • 不況の影響で仕事を失う人が増えた。
    Số người mất việc do suy thoái đã tăng lên.
  • チャンスを失う前に行動すべきだ。
    Phải hành động trước khi để vuột mất cơ hội.
  • 彼の一言に言葉を失う
    Tôi chết lặng, không nói nên lời vì câu nói của anh ấy.
  • バランスを失うと怪我をしやすい。
    Nếu mất thăng bằng thì dễ bị chấn thương.
  • 戦争で多くの命が失うわれた。
    Nhiều sinh mạng đã bị cướp đi trong chiến tranh.
  • 失敗を恐れて自信を失う必要はない。
    Không cần phải vì sợ thất bại mà đánh mất tự tin.
  • 彼女の笑顔を見る機会を二度と失うまい。
    Tôi sẽ không để vuột mất cơ hội được thấy nụ cười của cô ấy nữa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 失う được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?