喪失 [Tang Thất]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mất mát; mất quyền
JP: 水不足は森林の喪失によって起こる。
VI: Thiếu nước xảy ra do mất rừng.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
mất mát; mất quyền
JP: 水不足は森林の喪失によって起こる。
VI: Thiếu nước xảy ra do mất rừng.
- Mất đi (trạng thái/năng lực/quyền lợi): như 権利の喪失 (mất quyền), 記憶喪失 (mất trí nhớ), 自信の喪失 (mất tự tin).
- Cảm giác mất mát: 喪失感 chỉ cảm giác hụt hẫng, trống trải khi đánh mất điều gì quan trọng.
- Cấu trúc: N + 喪失 hoặc Nを喪失する.
- Lĩnh vực: y học, luật, tâm lý, tin tức, kinh doanh. Ví dụ: 信用喪失(mất tín nhiệm), 国籍喪失(mất quốc tịch).
- Sắc thái: trang trọng, có tính chuẩn tắc; khi nói thông thường có thể dùng 失う, なくす cho tự nhiên hơn trong hội thoại.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 失う | Gần nghĩa | Đánh mất, mất | Thường ngày, ít trang trọng hơn 喪失. |
| 紛失 | Phân biệt | Làm mất (đồ vật) | Dùng cho vật hữu hình: 財布を紛失した. |
| 逸失 | Liên quan | Thất thoát (lợi ích) | Thuật ngữ pháp lý: 逸失利益. |
| 回復 | Đối nghĩa | Phục hồi | Trở lại trạng thái ban đầu: 権利の回復. |
| 獲得 / 取得 | Đối nghĩa | Giành được / Thu được | Trái nghĩa về mặt sở hữu/quyền lợi. |
| 喪失感 | Liên quan | Cảm giác mất mát | Danh từ cảm xúc phát sinh sau khi mất. |
喪失 làm nổi bật tính chất “không còn tồn tại/không còn chức năng” hơn là sự cố thất lạc. Vì vậy trong bối cảnh sức khỏe tinh thần, cụm アイデンティティの喪失 (mất bản sắc) mang sắc thái học thuật rõ rệt. Khi viết học thuật, nên ưu tiên 喪失; khi nói chuyện đời thường, dùng 失う, なくす tự nhiên hơn.
Bạn thích bản giải thích này?