亡失 [Vong Thất]
ぼうしつ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mất mát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
mất mát