忘れる [Vong]
わすれる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

quên; để quên; không nhớ; quên mất; quên (một vật)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わすれたの?
Quên sao?
わすれましょう!
Hãy quên đi!
わすれようよ!
Hãy quên đi nào!
わすれろ!
Hãy quên đi!
わすれました。
Tôi quên rồi.
わすれた。
Quên mất rồi.
わすれて。
Quên đi.
わすれないでよ。
Đừng quên nhé.
なにわすれたのかわすれました。
Tôi đã quên mình đã quên cái gì.
かねわすれないで。
Đừng quên mang theo tiền.

Hán tự

Vong quên

Từ liên quan đến 忘れる