置き違える [Trí Vi]
おきちがえる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)

đặt nhầm chỗ

Hán tự

Trí đặt; để; đặt; gửi; để lại; giữ; sử dụng; cầm cố
Vi khác biệt; khác

Từ liên quan đến 置き違える