失念 [Thất Niệm]
しつねん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

quên; mất trí nhớ

Hán tự

Thất mất; lỗi
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý

Từ liên quan đến 失念