忘却 [Vong Khước]
ぼうきゃく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mất trí nhớ; quên hoàn toàn; (đưa vào) quên lãng

Hán tự

Vong quên
Khước thay vào đó; rút lui

Từ liên quan đến 忘却