面忘れ [Diện Vong]
おもわすれ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
không nhận ra ai đó
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
không nhận ra ai đó