面忘れ [Diện Vong]
おもわすれ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

không nhận ra ai đó

Hán tự

Diện mặt nạ; mặt; bề mặt
Vong quên

Từ liên quan đến 面忘れ