損亡 [Tổn Vong]
そんもう
そんぼう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

mất mát

Hán tự

Tổn thiệt hại; mất mát; bất lợi; tổn thương; làm tổn thương
Vong đã qua đời; quá cố; sắp chết; diệt vong

Từ liên quan đến 損亡