逃す [Đào]
遁す [Độn]
のがす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bỏ lỡ

JP: この好機こうきのがすな。

VI: Đừng bỏ lỡ cơ hội tốt này.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

thả tự do

🔗 逃がす

Động từ Godan - đuôi “su”Động từ phụ trợ

📝 sau thể -masu của động từ

không thể

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

機会きかいのがしました。
Tôi đã bỏ lỡ cơ hội.
好機こうきのがすな。
Đừng bỏ lỡ cơ hội tốt.
チャンスをのがすな。
Đừng bỏ lỡ cơ hội.
チャンスをのがしたわね。
Bạn đã bỏ lỡ cơ hội rồi.
絶好ぜっこう機会きかいのがした。
Tôi đã bỏ lỡ một cơ hội tuyệt vời.
こんな好機こうきのがすなよ。
Đừng bỏ lỡ cơ hội tốt như thế này.
トムは電車でんしゃのがしたばかりだ。
Tom vừa lỡ chuyến tàu.
かれ終電しゅうでんのがした。
Anh ấy đã lỡ chuyến tàu cuối.
いそがないと終電しゅうでんのがすよ。
Nếu không vội thì sẽ lỡ chuyến tàu cuối cùng đấy.
トムは機会きかいのがした。
Tom đã bỏ lỡ cơ hội.

Hán tự

Đào trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do

Từ liên quan đến 逃す