狙い [Thư]

ねらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

nhắm (súng, cung, v.v.)

JP: 彼女かのじょのねらいは教師きょうしになることである。

VI: Mục tiêu của cô ấy là trở thành giáo viên.

Danh từ chung

mục tiêu; đối tượng; mục đích; ý định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみねらいはなになんだ?
Mục đích của cậu là gì vậy?
またアフィねらいの記事きじか。
Lại một bài viết nhằm mục đích kiếm tiền qua tiếp thị liên kết à?
かれいままでのところ自分じぶんねらいをなにっていません。
Cho đến nay, anh ấy chưa nói gì về mục tiêu của mình.
アフィねらいの記事きじですね。英語えいご関係かんけいのコミュのあちこちにマルチポストしています。
Đây là bài báo câu view, được đăng trên nhiều diễn đàn tiếng Anh.

Hán tự

Từ liên quan đến 狙い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 狙い
  • Cách đọc: ねらい
  • Loại từ: danh từ (gốc động từ 狙う: nhắm, nhằm tới)
  • Ngữ vực: đời sống, kinh doanh/marketing, chiến lược, thể thao/bắn cung
  • Cụm điển hình: 狙いを定める (nhắm đích), 狙い通り (đúng như nhắm), 狙いが当たる/外れる (trúng/chệch), 狙い目 (điểm/suất dễ trúng, thời điểm vàng)

2. Ý nghĩa chính

- Mục tiêu/đích ngắm cụ thể (vật thể, người, thị trường...).
- Ý đồ/điểm nhắm chiến lược (mục đích ngầm, dụng ý).
- Trong bắn cung/súng, thể thao: điểm nhắm vào mục tiêu.

3. Phân biệt

  • 狙い vs 目的: 狙い thiên về “điểm nhắm thực thi” và chiến thuật; 目的 là mục đích cuối cùng/cấp cao.
  • 狙い vs 目標: 目標 thường định lượng/đo lường; 狙い là tiêu điểm tấn công/tiếp cận.
  • 意図 (ý đồ) gần nghĩa với 狙い khi nói về dụng ý phát ngôn/hành động.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 狙いを定める/絞る/外す/見誤る/明確にする.
  • Diễn đạt kết quả: 狙い通り/狙いが当たった/外れた.
  • Danh từ ghép quen thuộc: 狙い目(thời điểm vàng, món hời dễ trúng).
  • Trong marketing: xác định 狙い(ターゲット)khách hàng, nhu cầu, phân khúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
目的 Liên quan Mục đích Cấp độ cao hơn, đích đến cuối.
目標 Liên quan Mục tiêu (định lượng) Thường có chỉ số đo lường.
意図 Gần nghĩa Ý đồ, dụng ý Nhấn ý định bên trong.
ターゲット Đồng nghĩa mượn Đối tượng mục tiêu Dùng trong marketing.
的(まと) Liên quan Cái đích Nghĩa đen trong bắn cung/súng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji gốc động từ: (ねら・う): bộ 犭 (khuyển) + 且 → nét nghĩa “nhắm vào mục tiêu”.
  • Danh từ hóa: 狙い = “cái nhắm tới/điểm nhắm”.
  • Từ ghép: 狙撃(そげき: bắn tỉa), 狙い目(điểm dễ trúng, thời điểm vàng).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy coi 狙い là “tiêu điểm tác chiến”. Xác định đúng 狙い giúp bạn chọn kênh, thông điệp, thời điểm phù hợp. Trong hội thoại, câu “それが狙いだ” khẳng định dụng ý chiến lược của người nói.

8. Câu ví dụ

  • この企画の狙いは若者の関心を引くことだ。
    Điểm nhắm của kế hoạch này là thu hút sự quan tâm của giới trẻ.
  • 彼の発言には明確な狙いがある。
    Trong phát ngôn của anh ấy có ý đồ rõ ràng.
  • まずターゲットの狙いを絞りましょう。
    Trước hết hãy thu hẹp điểm nhắm đối tượng.
  • 狙い通り、販売が伸びた。
    Đúng như điểm nhắm, doanh số đã tăng.
  • 狙いが外れて在庫が残ってしまった。
    Nhắm chệch nên còn tồn kho.
  • 的の中心に狙いを定めて矢を放った。
    Nhắm vào tâm bia rồi bắn tên.
  • この価格帯は今が狙い目だ。
    Khoảng giá này hiện đang là thời điểm vàng.
  • 広告の狙いをユーザーの課題解決に置く。
    Đặt điểm nhắm của quảng cáo vào giải quyết vấn đề của người dùng.
  • 彼の沈黙もまた狙いのうちだ。
    Sự im lặng của anh ta cũng là một phần dụng ý.
  • 市場の隙を狙い、新製品を投入した。
    Nhắm vào khoảng trống thị trường, chúng tôi tung sản phẩm mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 狙い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?