性能 [Tính Năng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
khả năng; hiệu suất
JP: この車はあの車より性能がよい。
VI: Chiếc xe này có hiệu suất cao hơn chiếc kia.
Danh từ chung
khả năng; hiệu suất
JP: この車はあの車より性能がよい。
VI: Chiếc xe này có hiệu suất cao hơn chiếc kia.
- Hiệu năng: mức độ mạnh/yếu khi vận hành, như tốc độ, công suất, độ bền, tiết kiệm năng lượng, độ ổn định.
- Dùng trong các cụm: 高性能/低性能, 性能評価, 性能向上, 処理性能, 省エネ性能.
- Thường đi với が高い/が低い/を向上させる/を測定する/を比較する.
- Trong marketing kỹ thuật, “価格対性能比” (tỉ lệ giá/hiệu năng) là cụm rất phổ biến.
- Có thể thêm tiêu chí cụ thể: “グラフィック性能”, “耐久性能”, “安全性能”.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 機能 | Liên quan | Chức năng | Có tính năng gì; khác với chất lượng vận hành. |
| スペック | Liên quan | Thông số kỹ thuật | Danh sách chỉ số; không đồng nghĩa hoàn toàn. |
| 高性能 | Biến thể mô tả | Hiệu năng cao | Dạng tính từ danh từ. |
| 低性能 | Đối nghĩa | Hiệu năng thấp | Trái nghĩa trực tiếp. |
| 性能評価 | Liên quan | Đánh giá hiệu năng | Thuật ngữ kiểm thử/QA. |
| 最適化 | Liên quan | Tối ưu hóa | Hành động để nâng hiệu năng. |
- 性: tính, bản tính; 能: năng lực, khả năng.
- Cấu trúc: 性 (tính chất) + 能 (khả năng) → “khả năng vận hành vốn có” của thiết bị/hệ thống.
Khi đánh giá 性能, nên phân biệt “điểm chuẩn tổng hợp” và “chỉ số theo ngữ cảnh” (IOPS, latency, FPS...). Hiệu năng thực tế phụ thuộc cấu hình, môi trường, và khối lượng công việc.
Bạn thích bản giải thích này?