入れ知恵 [Nhập Tri Huệ]
入れ智慧 [Nhập Trí Tuệ]
いれぢえ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

📝 thường với sắc thái tiêu cực

gợi ý

Hán tự

Nhập vào; chèn
Tri biết; trí tuệ
Huệ ân huệ; phước lành; ân sủng; lòng tốt

Từ liên quan đến 入れ知恵