虹鱒 [Hồng Tỗn]

にじます
ニジマス

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá hồi cầu vồng

JP: これでこのいちかくすくなくとも20匹にじゅっぴきニジマスがいるわけだ。

VI: Vậy là ít nhất cũng có khoảng 20 con cá hồi ở khu vực này.

Hán tự

Từ liên quan đến 虹鱒