黙示 [Mặc Thị]
もくし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ngụ ý

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Thiên chúa giáo

mặc khải

Hán tự

Mặc im lặng; ngừng nói
Thị chỉ ra; biểu thị

Từ liên quan đến 黙示