匂わす
[Cái]
臭わす [Xú]
臭わす [Xú]
におわす
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
📝 臭わす chỉ dùng cho mùi khó chịu
tỏa ra (mùi, hương, thơm); có mùi; làm thơm (phòng, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
ám chỉ; gợi ý; ngụ ý
JP: 彼女はその本の中で自分の職業をにおわすようなことはかいていない。
VI: Cô ấy không hề viết bất cứ điều gì liên quan đến nghề nghiệp của mình trong cuốn sách đó.