匂わせる
[Cái]
臭わせる [Xú]
臭わせる [Xú]
におわせる
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 臭わせる chỉ dùng cho mùi khó chịu
tỏa ra (mùi, hương, thơm); có mùi; làm thơm (phòng, v.v.)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
ám chỉ; gợi ý; ngụ ý