挿む [Sáp]
挾む [Hiệp]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
kẹp giữa (ngón tay, đũa, v.v.); giữ chặt (từ hai bên)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
đặt giữa; kẹp giữa; chèn vào; xen vào
JP: 彼は耳に鉛筆を挟んだ。
VI: Anh ấy đã kẹp bút chì vào tai.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
kẹp (ngón tay vào cửa, v.v.); mắc kẹt; kẹp chặt
JP: ドアに指をはさみました。
VI: Tôi đã kẹp tay vào cửa.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
chèn (nghỉ giữa cuộc họp, v.v.); xen vào (phản đối, v.v.); chen vào; thêm vào (trò đùa, v.v.)
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ở hai bên (đường, bàn, v.v.); có giữa nhau; đối diện (đường, sông, v.v.)
JP: 彼らはテーブルをはさんで向かい合った。
VI: Họ ngồi đối diện nhau qua bàn.
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ấp ủ (cảm xúc); gieo rắc (nghi ngờ)
JP: 彼の態度には疑いをはさむ余地がない。
VI: Không có chỗ nào để nghi ngờ thái độ của anh ấy.