連れて行く
[Liên Hành]
連れていく [Liên]
連れてゆく [Liên]
つれて行く [Hành]
連れていく [Liên]
連れてゆく [Liên]
つれて行く [Hành]
つれていく
– 連れて行く・連れていく・つれて行く
つれてゆく
– 連れて行く・連れてゆく・つれて行く
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Động từ Godan - nhóm đặc biệt iku/yukuTha động từ
dẫn đi; đưa đi; dẫn theo
JP: どうして私をつれていってくれないの。
VI: Tại sao bạn không đưa tôi đi cùng?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
そこに連れて行きますよ。
Tôi sẽ đưa bạn đến đó.
行きたい人は誰でも連れて行きます。
Ai muốn đi thì tôi sẽ đưa đi.
お子さんを連れて行きなさい。
Hãy đưa con đi cùng.
病院へ連れて行って下さい。
Hãy đưa tôi đến bệnh viện.
病院へ連れて行ってください。
Xin hãy đưa tôi đến bệnh viện.
一緒に連れて行って下さい。
Xin hãy đưa tôi đi cùng.
病院に連れて行ってくれ。
Đưa tôi đến bệnh viện.
妹をパーティーに連れて行きます。
Tôi sẽ đưa em gái mình đến bữa tiệc.
彼を病院に連れて行く。
Tôi sẽ đưa anh ta đến bệnh viện.
彼を病院に連れて行って。
Đưa anh ấy đến bệnh viện.