1. Thông tin cơ bản
- Từ: 仕組み
- Cách đọc: しくみ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: cơ chế, cấu trúc, cách vận hành, “cách mà thứ gì đó được sắp đặt để hoạt động”
- Lĩnh vực thường gặp: kỹ thuật, kinh tế, quản trị, sinh học, xã hội
- Từ liên quan: 仕組む(bố trí, giăng bẫy), 構造, 体制, メカニズム
- Mức độ: phổ biến (≈ N3–N2)
2. Ý nghĩa chính
- Cơ chế/cấu trúc bên trong: cách các bộ phận kết hợp để vận hành (máy móc, cơ thể, phần mềm).
- Cơ chế tổ chức/quy trình: thể chế, quy tắc, luồng xử lý trong tổ chức/hệ thống xã hội.
- Dụng ý sắp đặt: (nghĩa bóng) sự dàn xếp, mưu tính ẩn sau một sự việc.
3. Phân biệt
- 仕組み vs 構造: 構造 nhấn vào “cấu trúc” tĩnh; 仕組み thiên về “cơ chế hoạt động”.
- 仕組み vs 体制: 体制 là hệ thống/tổ chức (con người, quy trình); 仕組み là cơ chế vận hành của hệ thống đó.
- 仕組み vs メカニズム: gần đồng nghĩa; メカニズム mang sắc kỹ thuật/học thuật hơn.
- 仕組み vs 仕掛け: 仕掛け là bộ phận mấu chốt/trick; 仕組み bao quát hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N の仕組み(例: 経済の仕組み, 体内の仕組み)
- Giải thích: 〜という仕組みになっている(“được thiết kế để ...”)
- Trong IT: 認証の仕組み, キャッシュの仕組み, 分散処理の仕組み
- Nghĩa bóng: うまくできた仕組みだ(cơ chế khéo léo), 裏の仕組み(ẩn khuất)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 構造 | Gần nghĩa | Cấu trúc | Tĩnh, nhấn phần-khối |
| メカニズム | Đồng nghĩa | Cơ chế | Màu sắc kỹ thuật/học thuật |
| 体制 | Liên quan | Thể chế, hệ thống tổ chức | Nhấn bộ máy con người/quy trình |
| 仕掛け | Liên quan | Bộ phận mấu chốt, mánh | Cụ thể, đôi khi mang sắc “trick” |
| 原理 | Liên quan | Nguyên lý | Cơ sở lý thuyết chung |
| 制度 | Liên quan | Chế độ | Quy tắc chính thức trong xã hội |
| カラクリ | Khẩu ngữ | Mánh khóe, cơ chế bên trong | Thân mật, dân gian |
| 無秩序 | Đối nghĩa | Vô trật tự | Không có cơ chế rõ ràng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji: 仕 (làm, phục vụ; On: シ, Kun: つかえる) + 組 (kết hợp, tổ; On: ソ, Kun: くむ).
- Nghĩa ghép: “cách (được) sắp xếp để hoạt động” → cơ chế/cách vận hành.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học tiếng Nhật chuyên ngành, nắm chắc 仕組み giúp bạn tóm tắt được “cách nó chạy”. Hãy luyện nói: 「AはBという仕組みになっています」 để trình bày mạch lạc từ kỹ thuật tới chính sách.
8. Câu ví dụ
- このエンジンの仕組みを図で説明します。
Tôi sẽ giải thích cơ chế của động cơ này bằng sơ đồ.
- 免疫の仕組みは非常に複雑だ。
Cơ chế miễn dịch rất phức tạp.
- ポイントが自動で貯まる仕組みになっている。
Được thiết kế để điểm tự động tích lũy.
- この制度の仕組みには欠陥がある。
Cơ chế của chế độ này có khiếm khuyết.
- 暗号化の仕組みを理解していますか。
Bạn có hiểu cơ chế mã hóa không?
- 彼は裏の仕組みまで把握している。
Anh ấy nắm được cả cơ chế hậu trường.
- 新しい評価仕組みを導入した。
Đã áp dụng cơ chế đánh giá mới.
- ゲームの仕組みが直感的で遊びやすい。
Cơ chế game trực quan và dễ chơi.
- 市場の仕組みを学ぶことは重要だ。
Học cơ chế thị trường là quan trọng.
- このアプリは通知の仕組みがよくできている。
Ứng dụng này có cơ chế thông báo thiết kế rất tốt.