1. Thông tin cơ bản
- Từ: 制度(せいど)
- Từ loại: Danh từ
- Hán Việt: chế độ
- JLPT (tham khảo): N2
- Nghĩa khái quát: hệ thống quy tắc/chính sách/khuôn khổ thể chế do nhà nước hoặc tổ chức thiết lập để vận hành xã hội hay một lĩnh vực.
- Mức độ trang trọng: Cao; thường dùng trong văn bản hành chính, báo chí, học thuật, doanh nghiệp.
- Cụm thường gặp: 教育制度, 年金制度, 医療制度, 社会保障制度, 税制, 労働制度, 奨学金制度, 報酬制度
- Động từ đi kèm: 設ける・導入する・整える・改正する・改革する・見直す・維持する・廃止する・運用する
- Dạng liên quan: 制度化(せいどか: thể chế hóa), 制度的(せいどてき: mang tính thể chế), 制度上(せいどじょう: về mặt chế độ)
2. Ý nghĩa chính
- Hệ thống/thiết chế: Tập hợp quy tắc, luật, quy định và cách vận hành được thiết lập có chủ ý trong một phạm vi nhất định (quốc gia, tổ chức, ngành nghề). Ví dụ: 年金制度 (chế độ hưu trí), 医療制度 (chế độ y tế).
- Hậu tố tạo danh từ lĩnh vực: Dùng sau danh từ để chỉ “chế độ về …”, như 教育制度 (chế độ giáo dục), 税制 (hệ thống thuế).
3. Phân biệt
- 体制(たいせい): “thể chế/cơ chế quyền lực, cơ cấu tổ chức” nhấn mạnh bộ máy và cách sắp xếp quyền lực. 制度 thiên về quy tắc và khung pháp lý; 体制 thiên về cấu trúc tổ chức.
- 仕組み(しくみ): “cơ chế, cách vận hành” nói chung, không nhất thiết mang tính pháp quy. 制度 trang trọng và mang tính thể chế rõ rệt hơn.
- システム: vay mượn, thường dùng cho “hệ thống” kỹ thuật/công nghệ/quy trình. 制度 là “hệ thống” theo nghĩa thể chế – pháp quy.
- 規則・規定・法律: là các văn bản/quy tắc cụ thể. 制度 là tổng thể khung bao gồm nhiều quy định/luật.
- 政権・政体: “chính quyền/chế độ chính trị” theo nghĩa “regime”. Tiếng Việt thường gọi chung là “chế độ”, nhưng tiếng Nhật phân biệt rõ: 政権/体制 (quyền lực) khác với 制度 (thiết chế).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- X+制度: Tạo danh từ ghép chỉ “chế độ về X”. Ví dụ: 奨学金制度, 介護制度, 住宅支援制度.
- Mẫu phổ biến: 制度を導入する/改正する/見直す/廃止する/運用する/整える.
- Diễn đạt sự tồn tại: 〜という制度がある “có chế độ gọi là …”.
- Ngữ cảnh pháp lý – hành chính: 制度上(の)〜 “về mặt chế độ…”, 制度的に “về phương diện thể chế…”.
- Quan hệ với căn cứ pháp lý: 法律に基づく制度 (chế độ dựa trên luật), 制度の下で (dưới/tuân theo chế độ…).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Nhóm |
Nghĩa ngắn |
Ghi chú dùng |
| 仕組み |
Đồng nghĩa gần |
Cơ chế, cách vận hành |
Ít tính pháp quy hơn 制度 |
| 体制 |
Liên quan |
Thể chế, cơ cấu quyền lực |
Nhấn mạnh tổ chức/bộ máy |
| システム |
Liên quan |
Hệ thống (thường kỹ thuật) |
Không đồng nhất với 制度 |
| 規則/規定/法律 |
Liên quan |
Quy tắc/quy định/luật |
Thành phần cấu thành của 制度 |
| 法制度 |
Đồng nghĩa hẹp |
Hệ thống pháp luật |
Trường hợp chuyên biệt của 制度 |
| 制度化 |
Liên quan |
Thể chế hóa |
Động thái biến cái gì thành chế độ |
| 無秩序 |
Đối nghĩa |
Vô trật tự |
Trái ngược với trật tự do 制度 tạo ra |
| 野放し/場当たり的 |
Đối nghĩa (tương đối) |
Thả nổi/ứng phó chắp vá |
Đối lập với quản trị theo 制度 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 制(セイ): chế – kiểm soát, quy định, hạn chế.
- 度(ド/たび): độ – mức độ, lần, chuẩn mực.
- Kết hợp ý: “quy định (制) ở một mức/chuẩn mực (度)” → thiết lập khuôn khổ vận hành = 制度.
- Mô hình tạo từ: N+制度 để chỉ “chế độ về N”. Ví dụ: 税+制度→税制 (hệ thống thuế).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật, 制度 là khái niệm trung tính, nhấn mạnh “khuôn khổ thể chế” hơn là quyền lực chính trị. Khi dịch sang tiếng Việt, “chế độ” dễ gợi nghĩa “chế độ chính trị”; nếu văn cảnh nói về thiết kế chính sách hay dịch vụ công, nên dịch là “hệ thống/thiết chế” để tránh hiểu nhầm. Các động từ đi kèm cũng mang sắc thái khác nhau: 改正 (sửa đổi điều khoản cụ thể), 改革 (cải cách mang tính cấu trúc), 見直し (xem xét lại, có thể dẫn đến sửa đổi), 廃止 (bãi bỏ), 導入 (đưa vào áp dụng), 運用 (vận hành). Những cụm như 制度設計 (thiết kế thể chế), 制度疲労 (mệt mỏi thể chế: khi cơ chế cũ không còn phù hợp) xuất hiện nhiều trong chính sách công và quản trị.
8. Câu ví dụ
- 日本には国民皆保険の制度がある。
Ở Nhật Bản có chế độ bảo hiểm y tế toàn dân.
- 政府は育児支援制度を導入した。
Chính phủ đã đưa vào áp dụng chế độ hỗ trợ nuôi con.
- 現行の年金制度を見直す必要がある。
Cần xem xét lại chế độ hưu trí hiện hành.
- 新しい評価制度が来月から施行される。
Chế độ đánh giá mới sẽ được thi hành từ tháng sau.
- 時代に合わない旧来の制度は昨年廃止された。
Chế độ cũ không còn phù hợp thời đại đã được bãi bỏ năm ngoái.
- この制度は法律に基づいて運用されている。
Chế độ này được vận hành dựa trên pháp luật.
- 多くの大学で奨学金制度が整っている。
Nhiều trường đại học có chế độ học bổng được hoàn thiện.