地質
[Địa Chất]
ちしつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
đặc điểm địa chất
JP: そうした決定は、今度は、丘そのものの地質的構造に影響される。
VI: Quyết định đó sau đó bị ảnh hưởng bởi cấu trúc địa chất của chính ngọn đồi.